🌟 -라거든요
📚 Annotation: '-라고 하거든요'가 줄어든 말이다.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (76) • Tôn giáo (43) • Vấn đề xã hội (67) • Xin lỗi (7) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả trang phục (110) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (78) • Gọi món (132) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng bệnh viện (204) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Lịch sử (92) • Thời tiết và mùa (101) • Chế độ xã hội (81) • Cảm ơn (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khí hậu (53) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)