🌟 -라거든요

1. (두루높임으로) 다른 사람의 말을 말하는 사람의 행동에 대한 근거로 삼음을 나타내는 표현.

1. VÌ NÓI LÀ ..., VÌ BẢO LÀ ...: (cách nói kính trọng phổ biến) Cấu trúc thể hiện việc lấy lời nói của người khác làm căn cứ đối với hành động của người nói.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 준희에게 줄 선물이라거든요. 만지지 마세요.
    It's a present for junhee. don't touch it.
  • Google translate 조금 있다 오신다고 먼저 드시라거든요. 먼저 드세요.
    A little later he told me to eat first because he's coming. go ahead and eat first.
  • Google translate 병아니라거든요. 걱정하지 마세요.
    It's not a big bottle. don't worry.
  • Google translate 장미 말고 다른 꽃은 꽃다발에 섞지 말까요?
    Should i not mix flowers other than roses in a bouquet?
    Google translate 네. 친구가 제일 좋아하는 꽃이 장미라거든요.
    Yes. my friend's favorite flower is roses.
  • Google translate 승규 씨는 왜 커피 안 마시세요?
    Why don't you drink coffee, seung-gyu?
    Google translate 병원에 갔더니 장염이라거든요.
    I went to the hospital and they said i had enteritis.
  • Google translate 두통은 주로 스트레스 때문이라거든요.
    Headaches are mainly due to stress.
    Google translate 나도 알지만 스트레스 받는 걸 어쩌겠어.
    I know, but what can i do about the stress?
Từ tham khảo -ㄴ다거든요: (두루높임으로) 다른 사람의 말을 말하는 사람의 행동에 대한 근거로 삼음을…
Từ tham khảo -는다거든요: (두루높임으로) 다른 사람의 말을 말하는 사람의 행동에 대한 근거로 삼음을…
Từ tham khảo -다거든요: (두루높임으로) 다른 사람의 말을 말하는 사람의 행동에 대한 근거로 삼음을 …

-라거든요: -rageodeunnyo,というんです【と言うんです】。といっていたんです【と言っていたんです】,,,,гэсэн,vì nói là ..., vì bảo là ...,เพราะบอกว่าเป็น...น่ะค่ะ(ครับ),katanya,,(无对应词汇),

2. (두루높임으로) 다른 사람의 명령을 말하는 사람의 행동에 대한 근거로 삼음을 나타내는 표현.

2. VÌ BẢO HÃY...: (cách nói kính trọng phổ biến) Cấu trúc thể hiện việc lấy mệnh lệnh của người khác làm căn cứ đối với hành động của người nói.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전 조금 더 있다가 갈게요. 친구가 여기서 기다리라거든요.
    I'll be right back. my friend told me to wait here.
  • Google translate 이 옷 은 지수에게 주세요. 누나가 지수에게 물려주라거든요.
    Give this cloth to jisoo. my sister told me to pass it on to jisoo.
  • Google translate 의사 선생님께서 환자분 이쪽 침대로 누우시라거든요.
    The doctor wants you to lie on this side of the bed.
  • Google translate 더 작은 사이즈를 찾으시는 거예요?
    Are you looking for a smaller size?
    Google translate 네. 아내가 제일 작은 사이즈로 사 오라거든요.
    Yes. my wife wants me to buy the smallest size.
  • Google translate 주말인데 집에서 쉬지 않고 왜 나왔어요?
    Why didn't you come out of the house on the weekend?
    Google translate 집에 있으면 부모님께서 자꾸 뭘 하라거든요.
    When i'm at home, my parents keep telling me to do something.
  • Google translate 그렇게 좋아하던 라면도 안 먹고 웬일이야?
    What are you doing not eating your favorite ramen?
    Google translate 병원에서 밀가루 음식은 먹지 말라거든요.
    The hospital told me not to eat flour food.
  • Google translate 요새 다이어트하나 봐요?
    You're on a diet these days?
    Google translate 네. 남편이 살 좀 빼라거든요.
    Yeah. my husband told me to lose some weight.

📚 Annotation: '-라고 하거든요'가 줄어든 말이다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67) Xin lỗi (7) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Lịch sử (92) Thời tiết và mùa (101) Chế độ xã hội (81) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Khí hậu (53) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cuối tuần và kì nghỉ (47)