🌟 -다거든요

1. (두루높임으로) 다른 사람의 말을 말하는 사람의 행동에 대한 근거로 삼음을 나타내는 표현.

1. VÌ RẰNG...., VÌ BẢO LÀ....: (cách nói kính trọng phổ biến) Cấu trúc thể hiện việc lấy lời nói của người khác làm căn cứ cho hành động của người nói.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 우리 이 영화 봐요. 이 영화가 정말 재미있다거든요.
    Let's watch this movie. i heard this movie is really fun.
  • Google translate 내일 날씨 좋다거든요. 우리 어디 놀러 가요.
    The weather is good tomorrow. let's go somewhere to play.
  • Google translate 승규도 지금 출발했다거든요. 우리도 출발해요.
    Seung-gyu's on his way. we're leaving, too.
  • Google translate 제가 다음 주에 호주에 가는데 호주는 지금 엄청 덥다거든요.
    Why do you buy summer clothes in winter?
    Google translate
    I'm going to australia next week, and it's really hot in here.
Từ tham khảo -ㄴ다거든요: (두루높임으로) 다른 사람의 말을 말하는 사람의 행동에 대한 근거로 삼음을…
Từ tham khảo -는다거든요: (두루높임으로) 다른 사람의 말을 말하는 사람의 행동에 대한 근거로 삼음을…
Từ tham khảo -라거든요: (두루높임으로) 다른 사람의 말을 말하는 사람의 행동에 대한 근거로 삼음을 …

-다거든요: -dageodeunnyo,というんです【と言うんです】。といっていました【と言っていました】。そうです,,,,,vì rằng...., vì bảo là....,บอกว่า...น่ะครับ, บอกว่า...น่ะค่ะ,katanya,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 형용사 또는 ‘-으시-’, ‘-었-’, ‘-겠-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4) Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151) Mua sắm (99) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (78) Cảm ơn (8) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (59)