🌟 노이로제 (Neurose)

Danh từ  

1. 심리적 원인에 의하여 신체적, 정신적 증상이 나타나는 병.

1. CHỨNG LOẠN THẦN KINH CHỨC NĂNG: Bệnh có những triệu chứng về mặt tinh thần hay thể xác do nguyên nhân mang tính tâm lý.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 노이로제 증상.
    Neurotic symptoms.
  • Google translate 노이로제 환자.
    Neurotic patients.
  • Google translate 노이로제를 치료하다.
    Treat neurosis.
  • Google translate 노이로제에 걸리다.
    Get neurosis.
  • Google translate 노이로제에 시달리다.
    Suffer from neurosis.
  • Google translate 스트레스가 오랫동안 지속되면 노이로제에 걸릴 수 있다.
    If the stress persists for a long time, it can lead to neurosis.
  • Google translate 노이로제의 치료는 우선 원인이 되는 마음의 고통을 없애는 것부터 시작된다.
    The treatment of neurosis begins with the elimination of the pain of the mind that causes it first.
  • Google translate 의사 선생님, 우리 애가 왜 이렇게 불안해 하는 걸까요?
    Doctor, why is my kid so anxious?
    Google translate 아마도 심리적 압박으로 인한 노이로제인 것으로 보입니다.
    Maybe it's a neurological disorder caused by psychological pressure.

노이로제: neurosis,ノイローゼ,névrose,neurosis,عصاب,сэтгэл санааны хямрал,chứng loạn thần kinh chức năng,โรคประสาท, โรคทางระบบประสาท,neurosis,невроз,神经症,神经官能症,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 노이로제 ()

📚 Annotation: '신경증'의 이전 말이다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Luật (42) Thông tin địa lí (138) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Chính trị (149) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thời gian (82) Sử dụng bệnh viện (204) Tâm lí (191) Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197)