🌟 노이로제 (Neurose)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 노이로제 (
)
📚 Annotation: '신경증'의 이전 말이다.
🌷 ㄴㅇㄹㅈ: Initial sound 노이로제
-
ㄴㅇㄹㅈ (
노이로제
)
: 심리적 원인에 의하여 신체적, 정신적 증상이 나타나는 병.
Danh từ
🌏 CHỨNG LOẠN THẦN KINH CHỨC NĂNG: Bệnh có những triệu chứng về mặt tinh thần hay thể xác do nguyên nhân mang tính tâm lý.
• Vấn đề xã hội (67) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Luật (42) • Thông tin địa lí (138) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chính trị (149) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tâm lí (191) • Diễn tả ngoại hình (97) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả trang phục (110) • Du lịch (98) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt công sở (197)