🌟 심신 (心身)

  Danh từ  

1. 마음과 몸.

1. THỂ XÁC VÀ TÂM HỒN: Cơ thể và tâm hồn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 심신 발달.
    Mental and physical development.
  • Google translate 심신 안정.
    Mental and physical stability.
  • Google translate 심신의 피로.
    Physical and mental fatigue.
  • Google translate 심신이 피곤하다.
    My mind and body are tired.
  • Google translate 심신을 가누다.
    Keep one's mind and body together.
  • Google translate 심신을 단련하다.
    Train the mind and body.
  • Google translate 심신을 달래다.
    To soothe the mind and body.
  • Google translate 심신을 안정시키다.
    Stabilize mind and body.
  • Google translate 지수는 더운 날씨에 혼자 등산을 해서 심신이 전부 피곤했다.
    Jisoo was tired both mentally and physically from climbing alone in hot weather alone.
  • Google translate 깜짝 놀란 어머니는 조용한 방에 누워 심신의 안정을 취하셨다.
    Surprised mother lay in a quiet room and rest her mind and body.
  • Google translate 나는 어두운 동굴을 긴 시간 탐험하여 심신이 모두 지쳐 버렸다.
    I explored the dark cave for a long time and my mind and body were exhausted.
  • Google translate 사람은 심신이 모두 건강해야 해.
    A person must be healthy, both mentally and physically.
    Google translate 응. 나는 그래서 운동도 많이 하고 책도 많이 읽고 있어.
    Yeah. so i exercise a lot and read a lot of books.

심신: body and soul,しんしん【心身】,,cuerpo y alma,الجسد والروح,бие, сэтгэл,thể xác và tâm hồn,ร่างกายและจิตใจ,hati dan tubuh,,身心,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 심신 (심신)
📚 thể loại: Bộ phận cơ thể   Sử dụng bệnh viện  

🗣️ 심신 (心身) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Đời sống học đường (208) Thể thao (88) Cách nói thời gian (82) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn luận (36) Gọi điện thoại (15) Sức khỏe (155) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả vị trí (70) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57) Tâm lí (191) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (76) So sánh văn hóa (78) Xin lỗi (7) Giáo dục (151) Tìm đường (20) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (82) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)