🌟 박약 (薄弱)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 박약 (
바갹
) • 박약이 (바갸기
) • 박약도 (바갹또
) • 박약만 (바걍만
)
📚 Từ phái sinh: • 박약하다(薄弱하다): 의지나 체력 등이 굳세지 못하고 허약하다., 충분하지 않거나 모자라…
🗣️ 박약 (薄弱) @ Ví dụ cụ thể
- 정신 박약 증세. [정신 박약 (精神薄弱)]
- 정신 박약이 있다. [정신 박약 (精神薄弱)]
- 정신 박약을 겪다. [정신 박약 (精神薄弱)]
- 정신 박약을 앓다. [정신 박약 (精神薄弱)]
- 정신 박약을 치료하다. [정신 박약 (精神薄弱)]
- 정신 박약으로 고생하다. [정신 박약 (精神薄弱)]
🌷 ㅂㅇ: Initial sound 박약
-
ㅂㅇ (
병원
)
: 시설을 갖추고 의사와 간호사가 병든 사람을 치료해 주는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỆNH VIỆN: Nơi có các thiết bị và các bác sỹ, y tá chữa trị cho người bệnh. -
ㅂㅇ (
배우
)
: 영화나 연극, 드라마 등에 나오는 인물의 역할을 맡아서 연기하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DIỄN VIÊN: Người được giao vai trò của nhân vật xuất hiện trong phim, kịch hoặc phim truyền hình và diễn xuất vai đó. -
ㅂㅇ (
부엌
)
: 집에서 음식을 만들고 설거지를 하는 등 식사와 관련된 일을 하는 장소.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BẾP, GIAN BẾP: Nơi làm các việc liên quan đến bữa ăn như làm thức ăn và rửa bát ở trong nhà. -
ㅂㅇ (
부인
)
: (높이는 말로) 다른 사람의 아내.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHU NHÂN: (cách nói kính trọng) Vợ của người khác. -
ㅂㅇ (
불안
)
: 마음이 편하지 않고 조마조마함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BẤT AN: Lòng không thoải mái và bồn chồn.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả vị trí (70) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Tôn giáo (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (78) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Luật (42) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi món (132) • Vấn đề môi trường (226) • Chào hỏi (17) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa ẩm thực (104)