🌟 안정되다 (安定 되다)

Động từ  

1. 변하거나 흔들리지 않고 일정한 상태가 유지되다.

1. ĐƯỢC ỔN ĐỊNH: Trạng thái nhất định được duy trì mà không thay đổi hay xáo trộn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 안정된 사회.
    Stable society.
  • Google translate 안정된 생활.
    A stable life.
  • Google translate 안정된 직장.
    A stable job.
  • Google translate 경제가 안정되다.
    The economy stabilizes.
  • Google translate 물가가 안정되다.
    Prices stabilize.
  • Google translate 사회가 안정되다.
    Society stabilizes.
  • Google translate 결혼을 하면 생활이 안정되는 측면이 있는 것 같다.
    Marriage seems to have a stable life.
  • Google translate 내가 취업을 하면서 예전보다는 경제적으로 집안이 안정되었다.
    As i got a job, my family was more financially stable than before.
  • Google translate 요즘 젊은이들 사이에서는 안정된 직장을 갖는 것이 선호되고 있다.
    It is preferred among young people these days to have a stable job.
  • Google translate 요즘 내 바이올린 실력이 어때?
    How's my violin doing these days?
    Google translate 들어보니까 예전보다는 연주 실력이 많이 안정된 것 같은데?
    I heard that your performance is much more stable than before.

안정되다: be stable; be steady; be settled,あんていする【安定する】,se stabiliser, s'équilibrer,estabilizarse,يُثبَّت,тогтворжих, тогтох,được ổn định,ทำให้มั่นคง, ทำให้มีเสถียรภาพ,stabil,стабилизироваться; быть устойчивым,安定,稳定,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 안정되다 (안정되다) 안정되다 (안정뒈다)
📚 Từ phái sinh: 안정(安定): 변하거나 흔들리지 않고 일정한 상태를 유지함.


🗣️ 안정되다 (安定 되다) @ Giải nghĩa

🗣️ 안정되다 (安定 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tính cách (365) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Sở thích (103) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36) Xem phim (105) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4) Chào hỏi (17) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Mua sắm (99) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)