🌟 시국 (時局)

Danh từ  

1. 현재 놓여 있는 나라 안팎의 형편이나 상황.

1. THỜI CUỘC, THỜI THẾ: Tình hình hay tình trạng trong và ngoài quốc gia đang lâm vào ở hiện tại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시국이 불안하다.
    The situation is unstable.
  • Google translate 시국이 안정되다.
    The situation is stabilized.
  • Google translate 시국이 혼란하다.
    The situation is chaotic.
  • Google translate 시국을 논하다.
    Discuss the situation.
  • Google translate 시국을 수습하다.
    Clear the situation.
  • Google translate 우리의 모임은 주로 시국을 논하는 자리였다.
    Our meeting was mainly about the situation.
  • Google translate 이 당시의 조선은 시국이 안정되고 국권이 튼튼한 상황이었다.
    Joseon was in a situation where the situation was stable and the sovereignty was strong.
  • Google translate 나는 요즘 뉴스나 신문을 보지 않아서 시국에 대해 알지 못한다.
    I don't know about the situation because i haven't read the news or newspapers these days.

시국: state of affairs,じきょく【時局】,situation actuelle,situación actual,أوضاع الدولة,цаг үеийн байдал,thời cuộc, thời thế,สถานการณ์ภายในและภายนอกประเทศ , สถานการณ์บ้านเมือง,situasi/keadaan negara (bermukim),,时局,局势,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시국 (시국) 시국이 (시구기) 시국도 (시국또) 시국만 (시궁만)
📚 Từ phái sinh: 시국적: 현재 당면한 국내 및 국제 정세에 관한. 또는 그런 것.

🗣️ 시국 (時局) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tôn giáo (43) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13) So sánh văn hóa (78) Cảm ơn (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) Biểu diễn và thưởng thức (8) Đời sống học đường (208) Thông tin địa lí (138) Lịch sử (92)