🌟 구조적 (構造的)

  Danh từ  

1. 부분이나 요소가 짜여서 하나의 전체를 이루는 것.

1. TÍNH CẤU TRÚC, TÍNH CƠ CẤU, TÍNH TỔ CHỨC: Việc các yếu tố hay bộ phận hợp lại để tạo nên một tổng thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 구조적인 모순.
    Structural contradiction.
  • Google translate 구조적인 변화.
    Structural change.
  • Google translate 구조적인 질서.
    Structural order.
  • Google translate 구조적으로 개선하다.
    Structural improvement.
  • Google translate 구조적으로 안정되다.
    Structuredly stable.
  • Google translate 구조적으로 이루어지다.
    To be structured.
  • Google translate 이 문제는 여러 측면이 구조적으로 얽혀 있어 쉽게 풀리기가 어려울 것이다.
    This problem will be difficult to solve easily because many aspects are structurally intertwined.
  • Google translate 여성학자들은 성차별 문제는 사회가 구조적으로 변화되어야 해결될 수 있다고 본다.
    Female scientists believe that the problem of gender discrimination can only be solved if society changes structurally.
  • Google translate 청소년 범죄는 특히 구조적인 원인을 가지고 있다고 생각해.
    I think juvenile delinquency has a particularly structural cause.
    Google translate 응. 그래서 범죄 청소년을 처벌하는 것 이외에 사회적인 문제점을 해결하려는 노력도 필요하지.
    Yes. so besides punishing juvenile offenders, efforts to solve social problems are also needed problems.

구조적: being structural,こうぞうてき【構造的】,(n.) structurel,composición, estructura, base,تركيبية,бүтцийн, зохион байгуулалтын,tính cấu trúc, tính cơ cấu, tính tổ chức,เป็นองค์กร, โดยองค์กร, เป็นระบบ, โดยระบบ, เป็นโครงสร้าง, โดยโครงสร้าง,struktural, tersusun, sistematik,Структурный,结构性,布局上的,构造上的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구조적 (구조적)
📚 Từ phái sinh: 구조(構造): 여러 부분이나 요소들이 서로 어울려 전체를 이룸. 또는 그 짜임새., 건물…

🗣️ 구조적 (構造的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Chính trị (149) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (82) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thứ trong tuần (13) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả trang phục (110) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (23) Diễn tả tính cách (365) Chào hỏi (17) Sinh hoạt nhà ở (159)