🌟 병세 (病勢)

  Danh từ  

1. 병의 증세나 상태.

1. BỆNH TÌNH: Trạng thái hay tình trạng của chứng bệnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 환자의 병세.
    The patient's condition.
  • Google translate 병세가 악화되다.
    Get worse.
  • Google translate 병세가 안정되다.
    The condition is stabilized.
  • Google translate 병세가 호전되다.
    Get better.
  • Google translate 병세를 확인하다.
    Check one's condition.
  • Google translate 꾸준히 치료를 받는다면 그의 병세는 좋아질 것이다.
    His condition will improve if he is treated steadily.
  • Google translate 아버지의 병세가 갑자기 위독해져서 가족들은 마음을 졸였다.
    Father's condition suddenly became critical and the family was nervous.
  • Google translate 지수의 병세가 나빠지고 있다면서?
    I hear jisoo's condition is getting worse.
    Google translate 응. 그래도 병원에서는 할 수 있는 치료를 다 하고 있어.
    Yeah. still, the hospital is doing all the treatments it can.

병세: state of a disease,びょうせい【病勢】。びょうじょう【病状】,état d'une maladie,estado de enfermedad,حالة المرض,өвчний шинж тэмдэг,bệnh tình,อาการของโรค, อาการเจ็บป่วย, อาการคนไข้,gejala penyakit, kondisi penyakit,нездоровое (больное) состояние,病情,病势,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 병세 (병ː세)
📚 thể loại: Bệnh và triệu chứng   Sử dụng bệnh viện  

🗣️ 병세 (病勢) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn ngữ (160) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48) Xin lỗi (7) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả trang phục (110) Chào hỏi (17) Luật (42) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (52)