🌟 중하다 (重 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 중하다 (
중ː하다
) • 중한 (중ː한
) • 중하여 (중ː하여
) 중해 (중ː해
) • 중하니 (중ː하니
) • 중합니다 (중ː함니다
)
🗣️ 중하다 (重 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 병이 중하다. [병 (病)]
🌷 ㅈㅎㄷ: Initial sound 중하다
-
ㅈㅎㄷ (
지하도
)
: 땅 밑을 파서 만들어 놓은 길.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG NGẦM, ĐỊA ĐẠO: Con đường được làm bằng cách đào xuống dưới đất. -
ㅈㅎㄷ (
진하다
)
: 액체가 묽지 않고 농도가 짙다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 ĐẶC, ĐẬM ĐẶC: Chất lỏng không loãng, nồng độ đặc. -
ㅈㅎㄷ (
잘하다
)
: 옳고 바르게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GIỎI GIANG, LÀM TỐT: Làm đúng và chính xác. -
ㅈㅎㄷ (
전하다
)
: 어떤 것이 오랜 세월 동안 이어지거나 남겨지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TRUYỀN LẠI, LƯU TRUYỀN: Cái nào đó được tiếp nối hoặc được để lại trong thời gian lâu. -
ㅈㅎㄷ (
정하다
)
: 여러 가지 중에서 하나를 고르다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐỊNH, CHỌN: Lựa chọn một trong số nhiều thứ. -
ㅈㅎㄷ (
좁히다
)
: 면이나 바닥 등의 면적을 작게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 THU HẸP: Làm nhỏ lại diện tích của bề mặt hay nền. -
ㅈㅎㄷ (
장하다
)
: 하는 일이나 인품 등이 자랑스러울 만큼 훌륭하다.
☆☆
Tính từ
🌏 TÀI GIỎI: Việc làm hay nhân phẩm... tuyệt vời đến mức tự hào. -
ㅈㅎㄷ (
잡히다
)
: 도망가지 못하게 붙들리다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ TÓM: Bị bắt lại để không thể bỏ trốn được. -
ㅈㅎㄷ (
적히다
)
: 글로 쓰이다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC GHI LẠI: Được viết bằng chữ. -
ㅈㅎㄷ (
접하다
)
: 소식이나 정보를 듣거나 받다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐÓN NHẬN, TIẾP NHẬN: Nghe hoặc nhận được tin tức hay thông tin. -
ㅈㅎㄷ (
족하다
)
: 수나 양, 정도 등이 넉넉하다.
☆
Tính từ
🌏 ĐỦ, VỪA ĐỦ: Số, lượng hay mức độ... đầy đủ. -
ㅈㅎㄷ (
젖히다
)
: 뒤로 기울게 하다.
☆
Động từ
🌏 KÉO RA SAU, GIẬT RA SAU: Làm nghiêng về phía sau.
• Lịch sử (92) • Xin lỗi (7) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Việc nhà (48) • Khí hậu (53) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thời gian (82) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (23) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Hẹn (4) • Gọi món (132) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Đời sống học đường (208) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề xã hội (67) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn ngữ (160) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)