🌟 정국 (政局)

Danh từ  

1. 정치계의 상황이나 형편.

1. CHÍNH CỤC, TÌNH HÌNH CHÍNH TRỊ: Tình trạng hay tình hình của giới chính trị.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정국 상황.
    Political situation.
  • Google translate 정국 현안.
    Political issues.
  • Google translate 어수선한 정국.
    A cluttered political situation.
  • Google translate 정국이 불안하다.
    The political situation is unstable.
  • Google translate 정국이 안정되다.
    The political situation is stabilized.
  • Google translate 새로운 대선 후보가 등장하면서 대선 정국이 급변하였다.
    With the advent of a new presidential candidate, the political situation has changed dramatically.
  • Google translate 이웃 나라에서 내전이 일어나는 등 불안한 정국이 계속되었다.
    An uneasy political situation continued, with civil war breaking out in the neighboring country.
  • Google translate 대통령이 강력한 지도력을 발휘하자 정국은 조금씩 안정되었다.
    The political situation gradually stabilized when the president exerted strong leadership.

정국: political landscape,せいきょく【政局】,situation politique, conjoncture politique, climat politique,situación política,وضع سياسيّ,улс төрийн байдал,chính cục, tình hình chính trị,สถานการณ์ทางการเมือง,dunia politik,,政局,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정국 (정국) 정국이 (정구기) 정국도 (정국또) 정국만 (정궁만)

🗣️ 정국 (政局) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Hẹn (4) Chính trị (149) Tâm lí (191) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) Thời tiết và mùa (101) Giáo dục (151) Việc nhà (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Thể thao (88) Vấn đề xã hội (67) Sự khác biệt văn hóa (47) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt công sở (197) Triết học, luân lí (86) Cách nói thời gian (82)