🌟 호른 (Horn)

Danh từ  

1. 활짝 핀 나팔꽃 모양으로 소리가 부드러운 금관 악기.

1. KÈN HORN, KÈN CO: Nhạc cụ kèn đồng có âm thanh nhẹ nhàng, với hình dáng hoa kèn nở rộ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 호른 소리.
    Horon sound.
  • Google translate 호른 연주자.
    Horn performer.
  • Google translate 호른을 배우다.
    Learn the horn.
  • Google translate 호른을 불다.
    Blow the horn.
  • Google translate 호른을 연주하다.
    Play the horn.
  • Google translate 연주자가 호른을 불자 애절한 음색이 공연장에 울려 퍼졌다.
    A mournful tone rang out in the concert hall when the performer blew the horn.
  • Google translate 언니는 호른의 부드럽고 깊은 소리를 좋아해서 배우기 시작했다.
    My sister liked the soft, deep sound of the horn and began to learn.
  • Google translate 민준이의 호른 연주는 부드럽고 우아해서 트럼펫 연주와는 사뭇 다른 분위기였다.
    Minjun's horn performance was soft and elegant, so it was quite different from the trumpet performance.

호른: horn,ホルン,cor,trompa,بوق,бүрээ,kèn horn, kèn co,ฮอร์น,horn,горн; рожок; валторна,圆号,法国号,

🗣️ 호른 (Horn) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Nói về lỗi lầm (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thể thao (88) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi điện thoại (15) Vấn đề môi trường (226) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thời gian (82) Lịch sử (92) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43) Khí hậu (53) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự khác biệt văn hóa (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thông tin địa lí (138)