🗣️
호른
(Horn)
@ Ví dụ cụ thể
-
응. 트럼펫과 팀파니, 호른 연주가 조화로웠던 것 같아.
🌷
호른
-
: 사람이나 동물의 신체에서 갈비뼈 아래에서 엉덩이뼈까지의 부분.
🌏 EO, CHỖ THẮT LƯNG: Vùng từ dưới xương sườn đến xương mông trên cơ thể người hay động vật.
-
: 밤 열두 시부터 다음 날 밤 열두 시까지의 스물네 시간.
🌏 MỘT NGÀY: Hai mươi bốn giờ từ mười hai giờ đêm đến mười hai giờ đêm ngày hôm sau.
-
: 흐르는 것.
🌏 DÒNG CHẢY: Cái chảy.
-
: 힘을 합해 서로 도움.
🌏 SỰ HIỆP LỰC, SỰ HỢP SỨC: Việc hợp sức giúp nhau.
-
: 기본자세나 동작 등을 되풀이하여 익힘.
🌏 SỰ RÈN LUYỆN, SỰ TẬP LUYỆN: Việc lặp đi lặp lại và làm quen với tư thế cơ bản hoặc động tác...
-
: 요청하는 일을 하도록 들어줌.
🌏 SỰ CHO PHÉP: Việc đồng ý để ai đó làm việc đang đề nghị (yêu cầu).
-
: 학교를 다닌 경력.
🌏 LÝ LỊCH HỌC TẬP: Quá trình học tập tại trường học.
-
: 살아 움직이는 힘.
🌏 HOẠT LỰC, SINH LỰC, SINH KHÍ: Sức mạnh sống và vận động.
-
: 배가 바다 위에서 지나다니는 길.
🌏 ĐƯỜNG BIỂN: Con đường mà tàu thuyền đi qua trên biển.
-
: 여럿이 줄을 지어 감. 또는 그런 줄.
🌏 SỰ DIỄU HÀNH, ĐOÀN DIỄU HÀNH, ĐÁM RƯỚC: Việc nhiều người đi thành hàng. Hoặc hàng ngũ như vậy.
-
: 야구에서, 타자가 친 공이 외야의 담장을 넘어가서 득점을 하게 되는 것.
🌏 CÚ ĐÁNH BÓNG RA KHỎI SÂN: Cú đánh bóng mà cầu thủ đập bóng vượt ra khỏi khu vực xa cửa thành và ghi điểm thưởng.
-
: 여러 물줄기가 하나로 모여 흐름. 또는 그 물줄기.
🌏 SỰ HỢP LƯU, DÒNG HỢP LƯU: Việc nhiều dòng nước chảy tụ lại thành một. Hoặc dòng nước ấy.
-
: 자기 혼자서만.
🌏 MỘT MÌNH: Chỉ một mình mình.
-
: 생각이나 체계 등이 굳고 확실하게 섬. 또는 그렇게 함.
🌏 SỰ XÁC ĐỊNH RÕ, SỰ THIẾT LẬP VỮNG CHẮC: Việc suy nghĩ hay hệ thống... được thể hiện một cách chắc chắn và vững vàng. Hoặc làm cho như vậy.
-
: 일정한 조건 아래에서 어떤 일이 일어날 수 있는 가능성의 정도. 또는 그 정도를 계산한 수치.
🌏 XÁC SUẤT, SỰ CÓ KHẢ NĂNG XẢY RA: Mức độ của khả năng có thể xảy ra của sự việc nào đó trong điều kiện nhất định. Hoặc con số tính toán mức độ đó.
-
: 논리나 이치에 알맞음.
🌏 SỰ HỢP LÝ: Việc hợp với lô gíc hoặc lẽ phải.
-
: 약 등을 사용한 뒤에 얻는 좋은 결과.
🌏 CÔNG DỤNG, TÁC DỤNG: Kết quả tốt đẹp nhận được sau khi dùng thuốc...
-
: 강이나 내의 아래쪽 부분.
🌏 HẠ LƯU: Phần bên dưới của sông hay suối.
-
: 뒤죽박죽이 되어 어지럽고 질서가 없음.
🌏 SỰ HỖN LOẠN: Sự trở nên lộn xộn, đảo lộn và không có trật tự.
-
: 성인 남녀가 법적으로 부부가 됨을 알리는 의식.
🌏 HÔN LỄ, LỄ THÀNH HÔN, LỄ CƯỚI: Nghi thức thông báo cho mọi người biết rằng đôi nam nữ trưởng thành đã trở thành vợ chồng một cách hợp pháp.
-
: 값이나 가치, 등급 등이 떨어짐.
🌏 SỰ GIẢM XUỐNG, SỰ GIẢM SÚT: Việc giá hay giá trị, đẳng cấp giảm xuống.