🌟 공업계 (工業界)

Danh từ  

1. 공업과 관련된 분야나 조직.

1. KHỐI CÔNG NGHIỆP: Tổ chức hay lĩnh vực liên quan đến công nghiệp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공업계 고등학교.
    Technical high school.
  • Google translate 공업계 학과.
    Department of engineering.
  • Google translate 공업계의 발전.
    The development of industry.
  • Google translate 공업계를 지원하다.
    Supporting the industry.
  • Google translate 공업계에 종사하다.
    Engage in industry.
  • Google translate 그는 공업계 출신으로 20년 넘게 생산 현장에서 일했다.
    He is a former engineer and has worked in the production field for over 20 years.
  • Google translate 나는 공업계 고등학교를 졸업하자마자 공장에 취직했다.
    I got a job in the factory as soon as i graduated from engineering high school.
  • Google translate 요즘은 공업계 전공 학과가 인기가 많더라.
    Engineering majors are popular these days.
    Google translate 응, 졸업하면 바로 공업 현장에 나가 일할 수 있잖아.
    Yes, you can go to the industrial site right after you graduate.

공업계: being industrial,こうぎょうかい【工業界】,secteur de l’industrie, milieu industriel,sector industrial, campo industrial, círculo industrial, mundo industrial,دوائر صناعية,аж үйлдвэрийн салбар, аж үйлдвэрийн хүрээ,khối công nghiệp,วงการอุตสาหกรรม,dunia perindustrian,промышленные круги,工业界,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공업계 (공업꼐) 공업계 (공업께)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chào hỏi (17) Triết học, luân lí (86) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt công sở (197) Mua sắm (99) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Sở thích (103) Sử dụng tiệm thuốc (10) Lịch sử (92) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề môi trường (226) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132)