🌟 공예가 (工藝家)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 공예가 (
공예가
)
🗣️ 공예가 (工藝家) @ Ví dụ cụ thể
- 왕골이 많이 나는 이 지역에서는 일찍이 왕골 공예가 발달하였다. [왕골]
- 철사를 굽혀서 다양한 모양의 공예품을 만드는 철사 공예가 인기를 끌고 있다. [굽히다]
- 공예가 남다르다. [공예 (工藝)]
- 공예가 있다. [공예 (工藝)]
- 민속 공예가 발달되다. [민속 공예 (民俗工藝)]
- 민속 공예가 전시되다. [민속 공예 (民俗工藝)]
- 그 박물관에는 구리로 된 생활 용기 등 민속 공예가 전시되어 있다. [민속 공예 (民俗工藝)]
🌷 ㄱㅇㄱ: Initial sound 공예가
-
ㄱㅇㄱ (
계약금
)
: 계약을 할 때 계약을 지키기로 약속하고 미리 치르는 돈.
☆☆
Danh từ
🌏 TIỀN ĐẶT CỌC: Tiền đưa trước để đảm bảo rằng sẽ thực hiện lời giao ước khi ký hợp đồng. -
ㄱㅇㄱ (
기업가
)
: 이윤을 목적으로 생산, 판매, 서비스 등의 사업을 조직하고 경영하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ DOANH NGHIỆP: Người kinh doanh và tổ chức kinh doanh như dịch vụ, bán hàng, sản xuất với mục đích lợi nhuận. -
ㄱㅇㄱ (
가야금
)
: 열두 줄의 현을 손가락으로 뜯어 소리를 내는 한국의 전통 현악기 중 하나.
☆
Danh từ
🌏 GAYAGEUM; ĐÀN GAYA: Một trong số nhạc cụ dây truyền thống của Hàn Quốc, phát ra âm thanh bằng cách dùng ngón tay gảy mười hai dây đàn. -
ㄱㅇㄱ (
가요계
)
: 가요를 만들거나 부르는 사람들의 활동 분야.
☆
Danh từ
🌏 GIỚI NHẠC ĐẠI CHÚNG: Lĩnh vực hoạt động của những người sáng tác bài hát hoặc hát nhạc đại chúng.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tính cách (365) • Tìm đường (20) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thời tiết và mùa (101) • Du lịch (98) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (52) • Chào hỏi (17) • Thể thao (88) • Sử dụng bệnh viện (204) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn ngữ (160) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nói về lỗi lầm (28) • Xem phim (105) • Việc nhà (48) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn luận (36)