🌟 공예가 (工藝家)

Danh từ  

1. 실용적이면서 아름다운 물건을 전문적으로 만드는 사람.

1. NGHỆ NHÂN: Người chuyên làm đồ đạc thiết thực và đẹp đẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 금속 공예가.
    Metal craftsman.
  • 도자기 공예가.
    Ceramic craftsman.
  • 공예가 작품.
    Craftwork.
  • 공예가의 솜씨.
    Craftsmanship.
  • 공예가가 작업하다.
    Craftsmen work.
  • 공예가가 전수하다.
    Hand down by a craftsman.
  • 공예가를 초청하다.
    Invite a craftsman.
  • 공예가로 활동하다.
    Working as a craftsman.
  • 나는 탁자에 새겨진 섬세한 무늬에서 공예가의 손길을 느꼈다.
    I felt the craftsmanship in the delicate pattern carved on the table.
  • 노련한 공예가의 손끝에서 투박한 나무토막이 근사한 도장으로 변했다.
    From the fingertips of an experienced craftsman, the rugged piece of wood turned into a fine stamp.
  • 공예가는 하얀 종이를 몇 번 만지작거리더니 금세 장미 한 송이를 만들었다.
    The craftsman fiddled with white paper several times and quickly made a rose.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공예가 (공예가)

🗣️ 공예가 (工藝家) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt công sở (197) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226) Sức khỏe (155) Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Nói về lỗi lầm (28) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91) Mua sắm (99) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (78) Chính trị (149) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52) Khí hậu (53)