🌟 분통 (憤痛)

Danh từ  

1. 몹시 억울하여 화가 나는 마음.

1. SỰ PHẪN UẤT, SỰ CĂM PHẪN: Cảm giác rất uất ức và cáu giận..

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 분통이 치밀다.
    I'm furious.
  • Google translate 분통이 터지다.
    Furious.
  • Google translate 분통을 삭이다.
    Allay one's indignation.
  • Google translate 분통을 터뜨리다.
    To vent one's anger.
  • Google translate 승규는 아무도 자신의 결백을 믿어 주지 않으니, 분통이 터질 뿐이었다.
    No one believed in his innocence, so he was only exasperated.
  • Google translate 평소에 놀기만 하는 것 같았던 승규가 시험에 합격하는 것을 보니 열심히 공부하고도 떨어진 지수는 분통이 터졌다.
    Seeing that seung-gyu, who seemed to play all the time, passed the exam, ji-su, who studied hard but failed, was furious.
  • Google translate 회사 상사에게 말도 안 되는 것으로 혼나서 분통이 터져 못 살겠어.
    I'm so furious that my boss scolded me for being ridiculous.
    Google translate 너무 스트레스를 받지 말고 술 한잔하러 가자.
    Don't be too stressed out and let's go for a drink.

분통: chagrin,いきどおり【憤り】。いかり【怒り】,rage, fureur, dépit,furia, indignación, enfado, ira,امتعاض,уур хорсол, бухимдал гомдол,sự phẫn uất, sự căm phẫn,ความโกรธแค้น, ความขุ่นเคือง, ความเดือดดาล,kemurkaan, kemarahan,возмущение; ярость; негодование; гнев,气愤,愤恨,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 분통 (분ː통)


🗣️ 분통 (憤痛) @ Giải nghĩa

🗣️ 분통 (憤痛) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) Du lịch (98) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) So sánh văn hóa (78) Mua sắm (99) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả trang phục (110) Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)