🌟 분통 (憤痛)

Danh từ  

1. 몹시 억울하여 화가 나는 마음.

1. SỰ PHẪN UẤT, SỰ CĂM PHẪN: Cảm giác rất uất ức và cáu giận..

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 분통이 치밀다.
    I'm furious.
  • 분통이 터지다.
    Furious.
  • 분통을 삭이다.
    Allay one's indignation.
  • 분통을 터뜨리다.
    To vent one's anger.
  • 승규는 아무도 자신의 결백을 믿어 주지 않으니, 분통이 터질 뿐이었다.
    No one believed in his innocence, so he was only exasperated.
  • 평소에 놀기만 하는 것 같았던 승규가 시험에 합격하는 것을 보니 열심히 공부하고도 떨어진 지수는 분통이 터졌다.
    Seeing that seung-gyu, who seemed to play all the time, passed the exam, ji-su, who studied hard but failed, was furious.
  • 회사 상사에게 말도 안 되는 것으로 혼나서 분통이 터져 못 살겠어.
    I'm so furious that my boss scolded me for being ridiculous.
    너무 스트레스를 받지 말고 술 한잔하러 가자.
    Don't be too stressed out and let's go for a drink.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 분통 (분ː통)


🗣️ 분통 (憤痛) @ Giải nghĩa

🗣️ 분통 (憤痛) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cảm ơn (8) Xem phim (105) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15) Đời sống học đường (208) Tâm lí (191) Chào hỏi (17) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (119) Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tính cách (365) Luật (42) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Sở thích (103)