🌟 측면도 (側面圖)

Danh từ  

1. 기계나 구조물의 옆면에서 바라본 상태를 평면으로 나타낸 도면.

1. BẢN VẼ MẶT BÊN: Bản vẽ thể hiện mặt phẳng nhìn thấy từ mặt bên của máy móc hay cấu trúc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 건물의 측면도.
    A side view of a building.
  • 정면도와 측면도.
    Front view and side view.
  • 측면도가 필요하다.
    Side view is required.
  • 측면도를 그리다.
    Draw a side view.
  • 측면도를 완성하다.
    Complete a side view.
  • 기술자는 정면도와 측면도를 놓고 자동차 모형을 만들었다.
    Technician made car models with frontal and lateral drawings.
  • 측면도를 살펴보니, 건물의 좌우의 모양이 달랐다.
    Looking at the two side plans, the shapes on the left and right sides of the building were different.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 측면도 (층면도)

🗣️ 측면도 (側面圖) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xem phim (105) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thời gian (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi điện thoại (15) Gọi món (132) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Tâm lí (191) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Dáng vẻ bề ngoài (121) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kinh tế-kinh doanh (273)