🌟 처먹다

Động từ  

1. 욕심을 부려 마구 먹다.

1. ĂN BỪA, ĂN LẤY ĂN ĐỂ: Nảy lòng tham và ăn tới tấp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 감자를 처먹다.
    Eat potatoes.
  • 밥을 처먹다.
    Eat rice.
  • 음식을 처먹다.
    Eat food.
  • 급하게 처먹다.
    To eat in a hurry.
  • 정신없이 처먹다.
    Crazy.
  • 출소한 승규는 내가 건넨 두부를 허겁지겁 처먹었다.
    Seung-gyu, who was released from prison, hurriedly ate the tofu i gave him.
  • 민준이는 몰래 고구마를 급히 처먹다가 체하고 말았다.
    Minjun ate sweet potatoes secretly and got indigestion.

2. (속된 말로) 귀로 소리를 듣지 못하게 되다.

2. ĐIẾC: (cách nói thông tục) Trở nên không nghe được âm thanh bằng tai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 귀를 처먹다.
    Eat one's ears.
  • 저 애는 왜 내가 인사해도 못 들은 체를 하는 거야? 엄청 기분 나쁘다.
    Why does that kid pretend he didn't hear me even though i said hello? i feel terrible.
    귀를 처먹었나 보지, 뭐. 그냥 무시해 버려.
    I must have eaten my ears. just ignore it.
  • 야, 너는 귓구멍을 처먹었냐? 내가 세 번이나 불렀잖아.
    Hey, did you eat your earlobes? i called you three times.
    음악 듣고 있느라고 못 들었어.
    I didn't hear it because i was listening to music.
Từ tham khảo 먹다: 귀로 소리를 듣지 못하게 되다.

3. (속된 말로) 음식이나 술을 입에 넣어 삼키다.

3. NỐC: (cách nói thông tục) Bỏ thức ăn vào miệng và nuốt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고기를 처먹다.
    Eat meat.
  • 밥을 처먹다.
    Eat rice.
  • 술을 처먹다.
    Drink up.
  • 형은 아침부터 술을 처먹고는 대자로 누워 자고 있었다.
    My brother had been drinking from the morning and sleeping in a large bed.
  • 민준이는 두 그릇이나 처먹고도 배가 고픈지 먹을 것을 찾았다.
    Min-joon ate two bowls and found something to eat.
  • 야, 술 좀 그만 처먹어라.
    Hey, stop drinking.
    오늘만 마실게. 오늘 너무 스트레스 받았단 말이야.
    I'll just drink today. i was so stressed out today.
Từ tham khảo 먹다: 음식 등을 입을 통하여 배 속에 들여보내다., 액체로 된 것을 마시다., 약을 입…

4. (속된 말로) 어떤 나이가 되거나 나이를 더하다.

4. LỚN, BẰNG CHỪNG: (cách nói thông tục) Đến tuổi nào đó hoặc thêm tuổi mới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 나이를 처먹다.
    Get old.
  • 나잇살이나 처먹다.
    Eat one's age.
  • 서른 살이나 처먹었으면 네 일은 네가 알아서 해라.
    If you're thirty years old, do your job yourself.
  • 민준이는 나잇살이나 처먹고도 아이들의 돈을 뺏었다.
    Min-jun stole the children's money even though he was old.
  • 너는 나이를 그렇게 처먹고도 사사건건 엄마한테 물어보냐?
    Do you ask your mom about everything when you're that old?
    엄마한테 안 물어보면 불안해서 그래.
    It's because i'm nervous if i don't ask my mom.
Từ tham khảo 먹다: 음식 등을 입을 통하여 배 속에 들여보내다., 액체로 된 것을 마시다., 약을 입…

5. (속된 말로) 욕이나 핀잔 등을 듣거나 당하다.

5. ĂN CHỬI, ĂN MẮNG: (cách nói thông tục) Bị nghe mắng hay chửi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 욕을 처먹다.
    Be cursed at.
  • 핀잔을 처먹다.
    Eat a pinnacle.
  • 왜 아무 잘못 없는 유민이가 욕을 처먹고 있는 거야?
    Why is yumin being cursed at for nothing?
  • 민준이는 행실이 좋지 않아서 동네 사람들에게 욕을 처먹고 다닌다.
    Min-joon is cursed at by the local people for his poor behavior.
  • 너도 아까 민준이가 여자들한테 추근거리는 거 봤지?
    You saw min-joon flirting with women earlier, right?
    응, 진짜 불쾌하더라. 그러고 다니니까 욕을 처먹지.
    Yeah, it was really unpleasant. that's how i get cursed at.
Từ tham khảo 먹다: 음식 등을 입을 통하여 배 속에 들여보내다., 액체로 된 것을 마시다., 약을 입…

6. (속된 말로) 뇌물을 받아 가지다.

6. ĂN HỐI LỘ, ĂN CỦA ĐÚT: (cách nói thông tục) Nhận lấy đồ hối lộ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 뇌물을 처먹다.
    Bribery.
  • 돈을 처먹다.
    Spend money.
  • 뇌물을 받아 처먹은 공무원이 적발되었다.
    A government official who took bribes was caught.
  • 민준이는 사업 자본금을 처먹고 해외로 도망을 갔다.
    Minjun ate up his business capital and ran away overseas.
  • 신문 봤어? 상습적으로 뇌물을 받아 온 경찰이 잡혔대.
    Have you seen the newspaper? a police officer who habitually took bribes was caught.
    봤어. 그 경찰이 그동안 처먹은 돈이 수억이라더라.
    I saw it. i heard the cop spent hundreds of millions of won.
Từ tham khảo 먹다: 음식 등을 입을 통하여 배 속에 들여보내다., 액체로 된 것을 마시다., 약을 입…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 처먹다 (처먹따) 처먹어 (처머거) 처먹으니 (처머그니) 처먹는 (처멍는)

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Hẹn (4) Yêu đương và kết hôn (19) Xem phim (105) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề môi trường (226) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204) Thể thao (88)