🌟 처먹다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 처먹다 (
처먹따
) • 처먹어 (처머거
) • 처먹으니 (처머그니
) • 처먹는 (처멍는
)
🌷 ㅊㅁㄷ: Initial sound 처먹다
-
ㅊㅁㄷ (
치밀다
)
: 아래에서 위로 세차게 솟아오르다.
☆
Động từ
🌏 DÂNG LÊN, DẤY LÊN: Vọt mạnh từ dưới lên. -
ㅊㅁㄷ (
측면도
)
: 기계나 구조물의 옆면에서 바라본 상태를 평면으로 나타낸 도면.
Danh từ
🌏 BẢN VẼ MẶT BÊN: Bản vẽ thể hiện mặt phẳng nhìn thấy từ mặt bên của máy móc hay cấu trúc. -
ㅊㅁㄷ (
처먹다
)
: 욕심을 부려 마구 먹다.
Động từ
🌏 ĂN BỪA, ĂN LẤY ĂN ĐỂ: Nảy lòng tham và ăn tới tấp. -
ㅊㅁㄷ (
천문대
)
: 천체를 관측할 수 있는 장치를 갖춘 시설이나 기관.
Danh từ
🌏 ĐÀI THIÊN VĂN: Cơ quan hay phương tiện có gắn thiết bị có thể quan sát được thiên thể. -
ㅊㅁㄷ (
첫마디
)
: 맨 처음으로 내는 말의 한 마디.
Danh từ
🌏 LỜI NÓI ĐẦU TIÊN: Lời nói thốt ra lần đầu tiên.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thời gian (82) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (255) • Xin lỗi (7) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (82) • So sánh văn hóa (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Hẹn (4) • Yêu đương và kết hôn (19) • Xem phim (105) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề môi trường (226) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (52) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thể thao (88)