🌟 독뱀 (毒 뱀)

Danh từ  

1. 독이 있는 뱀.

1. RẮN ĐỘC, ĐỘC XÀ: Rắn có độc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 독뱀 한 마리.
    One poisonous snake.
  • 독뱀의 독.
    Poison of a poisonous snake.
  • 독뱀을 잡다.
    Catch a poisonous snake.
  • 독뱀을 피하다.
    Avoid poisonous snakes.
  • 독뱀에 물리다.
    Be bitten by a poisonous snake.
  • 독뱀은 독기를 잔뜩 품고 똬리를 튼 채 먹이를 기다리고 있었다.
    The venomous snake was waiting for its prey, full of venom.
  • 민준이의 할아버지는 풀숲에 앉아 계시다 독뱀에 물려 돌아가시고 말았다.
    Min-jun's grandfather was sitting in the grass and died after being bitten by a poisonous snake.
  • 독뱀에 물리면 상처 부위에 두 개의 앞니 자국이 생기고 독이 퍼지면서 빠르게 부어오른다.
    When bitten by this poisonous snake, it creates two front teeth marks on the wound and quickly swells up as the poison spreads.
Từ đồng nghĩa 독사(毒蛇): 이빨에 독이 있는 뱀.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 독뱀 (독뺌)

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi điện thoại (15) Ngôn luận (36) Du lịch (98) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khí hậu (53) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình (57) Giáo dục (151) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng bệnh viện (204) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Cách nói thời gian (82)