🌟 대전 (大殿)

Danh từ  

1. 임금이 거처하는 궁전.

1. ĐẠI ĐIỆN, CUNG ĐIỆN CHÍNH: Cung điện mà nhà vua ở.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대전에 계시다.
    He's in daejeon.
  • Google translate 대전에 들다.
    Enter daejeon.
  • Google translate 대전에 아뢰다.
    Arrested in daejeon.
  • Google translate 대전에 오르다.
    Climb daejeon.
  • Google translate 김 장군은 왕의 부름을 받고 대전에 들었다.
    General kim was summoned by the king and entered daejeon.
  • Google translate 이곳에는 옛날에 왕들이 사는 대전이 있었다고 한다.
    It is said that once upon a time there was daejeon, where kings lived.
  • Google translate 왕은 근심이 가득 차서 잠을 이루지 못하고 대전 뜰을 거닐었다.
    The king, full of anxiety, strolled through the courtyard of daejeon without sleep.

대전: royal palace; king´s palace,おおいどの・おおとの【大殿】,palais royal,palacio real,القصر الملكي,их ордон,đại điện, cung điện chính,พระบรมมหาราชวัง,istana raja, istana utama,королевский дворец,大殿,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대전 (대ː전)


🗣️ 대전 (大殿) @ Giải nghĩa

🗣️ 대전 (大殿) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi điện thoại (15) Đời sống học đường (208) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt công sở (197) Thông tin địa lí (138) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Mua sắm (99) Kiến trúc, xây dựng (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (119) Sử dụng tiệm thuốc (10) Hẹn (4) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giáo dục (151) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Chế độ xã hội (81) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Sinh hoạt nhà ở (159) Luật (42) Nghệ thuật (23)