🌟 비동맹국 (非同盟國)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 비동맹국 (
비ː동맹국
) • 비동맹국이 (비ː동맹구기
) • 비동맹국도 (비ː동맹국또
) • 비동맹국만 (비ː동맹궁만
)
🌷 ㅂㄷㅁㄱ: Initial sound 비동맹국
-
ㅂㄷㅁㄱ (
비동맹국
)
: 제이 차 세계 대전 이후 냉전에 참여하지 않고 중립을 지키며 자주독립을 주장한 나라.
Danh từ
🌏 NƯỚC KHÔNG ĐỒNG MINH: Nước chủ trương độc lập tự chủ và giữ thái độ trung lập, không tham gia vào chiến tranh lạnh sau Thế chiến thứ hai.
• Tâm lí (191) • Du lịch (98) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (76) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (82) • Cảm ơn (8) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Xem phim (105) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (255) • Khí hậu (53) • Luật (42) • Giải thích món ăn (78) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tính cách (365)