🌟 대전 (大殿)

Danh từ  

1. 임금이 거처하는 궁전.

1. ĐẠI ĐIỆN, CUNG ĐIỆN CHÍNH: Cung điện mà nhà vua ở.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대전에 계시다.
    He's in daejeon.
  • 대전에 들다.
    Enter daejeon.
  • 대전에 아뢰다.
    Arrested in daejeon.
  • 대전에 오르다.
    Climb daejeon.
  • 김 장군은 왕의 부름을 받고 대전에 들었다.
    General kim was summoned by the king and entered daejeon.
  • 이곳에는 옛날에 왕들이 사는 대전이 있었다고 한다.
    It is said that once upon a time there was daejeon, where kings lived.
  • 왕은 근심이 가득 차서 잠을 이루지 못하고 대전 뜰을 거닐었다.
    The king, full of anxiety, strolled through the courtyard of daejeon without sleep.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대전 (대ː전)


🗣️ 대전 (大殿) @ Giải nghĩa

🗣️ 대전 (大殿) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (82) Tâm lí (191) Mua sắm (99) Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (255) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giáo dục (151) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cảm ơn (8) Xem phim (105) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)