🌟 베트남 (Vietnam)

☆☆☆   Danh từ  

1. 동남아시아의 인도차이나반도 동쪽에 있는 나라. 제이 차 세계 대전 이후 남과 북으로 분리되었다가 전쟁 끝에 1975년 사회주의 국가로 통일되었다. 주요 생산물로는 쌀, 철광석 등이 있다. 공용어는 베트남어이고 수도는 하노이이다.

1. VIỆT NAM: Quốc gia nằm ở phía Đông bán đảo Đông Dương của Đông Nam Á, sau chiến tranh thế giới thứ 2 thì bị chia cắt 2 miền Nam Bắc rồi khi chiến tranh kết thúc vào năm 1975 đã thống nhất thành quốc gia xã hội chủ nghĩa, sản vật chủ yếu là gạo, quặng sắt, ngôn ngữ chính thức là tiếng Việt và thủ đô là Hà Nội.


베트남: Vietnam,ベトナム,Viêt Nam,Vietnam,فيتنام,Вьетнам,Việt Nam,เวียดนาม, ประเทศเวียดนาม, สาธารณรัฐสังคมนิยมเวียดนาม,Vietnam,Вьетнам,越南,


📚 thể loại: Khu vực   Trao đổi thông tin cá nhân  


🗣️ 베트남 (Vietnam) @ Giải nghĩa

🗣️ 베트남 (Vietnam) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tính cách (365) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Kiến trúc, xây dựng (43) Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119) Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59)