🌟 베트남어 (Vietnam 語)
Danh từ
🌷 ㅂㅌㄴㅇ: Initial sound 베트남어
-
ㅂㅌㄴㅇ (
베트남어
)
: 베트남 사람들이 쓰는 언어.
Danh từ
🌏 TIẾNG VIỆT: Ngôn ngữ chủ yếu do người Việt dùng.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tìm đường (20) • Sở thích (103) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tính cách (365) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thể thao (88) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sức khỏe (155) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chính trị (149) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình (57) • Khí hậu (53) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả vị trí (70) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)