Danh từ
Start 베 베 End
Start
End
Start 트 트 End
Start 남 남 End
Start 어 어 End
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thời tiết và mùa (101) • Giáo dục (151) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (82) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Cảm ơn (8) • Ngôn luận (36) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xin lỗi (7) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả trang phục (110) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Triết học, luân lí (86) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (119) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tính cách (365) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Đời sống học đường (208) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Du lịch (98) • Hẹn (4)