🌟 베트남어 (Vietnam 語)

Danh từ  

1. 베트남 사람들이 쓰는 언어.

1. TIẾNG VIỆT: Ngôn ngữ chủ yếu do người Việt dùng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기초 베트남어.
    Basic vietnamese.
  • 베트남어 학원.
    Vietnamese academy.
  • 베트남어 문법.
    Vietnamese grammar.
  • 베트남어 회화.
    Vietnamese conversation.
  • 베트남어 교재.
    A vietnamese textbook.
  • 베트남어 수업.
    Vietnamese class.
  • 베트남어 발음.
    Vietnamese pronunciation.
  • 베트남어 통역.
    Vietnamese interpreter.
  • 베트남어 교육.
    Vietnamese language education.
  • 베트남어 학습자.
    Vietnamese learner.
  • 베트남어를 공부하다.
    Study vietnamese.
  • 베트남어를 배우다.
    Learn vietnamese.
  • 베트남어를 하다.
    Speak vietnamese.
  • 베트남어로 말하다.
    Speak in vietnamese.
  • 베트남어로 번역하다.
    Translate into vietnamese.
  • 민준이는 베트남어뿐만 아니라 타이어도 할 줄 안다.
    Min-jun speaks not only vietnamese but also tires.
  • 우리 회사에서는 직원들에게 베트남어 교육을 실시하고 있다.
    Our company offers vietnamese language training to its employees.
  • 베트남어를 공부해 보니까 어때?
    How do you feel about studying vietnamese?
    재미있기는 한데 성조가 있어서 발음이 좀 어려워.
    It's funny, but it's a little hard to pronounce because of the tone.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thời tiết và mùa (101) Giáo dục (151) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8) Ngôn luận (36) Khoa học và kĩ thuật (91) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (119) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Hẹn (4)