🌟 베트남어 (Vietnam 語)
Danh từ
🌷 ㅂㅌㄴㅇ: Initial sound 베트남어
-
ㅂㅌㄴㅇ (
베트남어
)
: 베트남 사람들이 쓰는 언어.
Danh từ
🌏 TIẾNG VIỆT: Ngôn ngữ chủ yếu do người Việt dùng.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Mua sắm (99) • Sức khỏe (155) • Diễn tả trang phục (110) • Xem phim (105) • Đời sống học đường (208) • Yêu đương và kết hôn (19) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (52) • Giáo dục (151) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • So sánh văn hóa (78) • Luật (42) • Thông tin địa lí (138) • Sở thích (103) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tìm đường (20) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thể thao (88) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề xã hội (67)