🌟 홀시아버지 (홀 媤 아버지)

Danh từ  

1. 혼자된 시아버지.

1. NGƯỜI BỐ CHỒNG ĐƠN CHIẾC: Người cha chồng sống một mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 홀시아버지가 계시다.
    There's a holsiaburge.
  • Google translate 홀시아버지를 두다.
    Have a holsiaburge.
  • Google translate 홀시아버지를 모시다.
    Serve holsiaverge.
  • Google translate 홀시아버지를 봉양하다.
    Cultivate holsiaverge.
  • Google translate 홀시아버지를 시중하다.
    Serve holsiaverge.
  • Google translate 며느리는 아픈 홀시아버지를 시중했다.
    The daughter-in-law took care of the sick holciaverge.
  • Google translate 며느리는 홀시아버지를 모시고 살고 있었다.
    The daughter-in-law was living with holsiaverz.
  • Google translate 민준이 엄마 요즘 얼굴 보기 힘드네. 많이 바쁜가 봐?
    It's hard to see minjun's mom these days. are you busy?
    Google translate 홀시아버지가 병원에 입원하셔서 제가 매일 병간호를 하고 있어요.
    Holsia verge is in the hospital and i'm taking care of her every day.

홀시아버지: widowed father-in-law,,beau-père veuf,suegro viudo,حمو أرمل,ганц бие хадам аав,người bố chồng đơn chiếc,พ่อสามีที่เป็นม่าย,,одинокий свёкор,单身公公,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 홀시아버지 (홀시아버지)

💕Start 홀시아버지 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn ngữ (160) Chào hỏi (17) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (23) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt nhà ở (159) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) Khoa học và kĩ thuật (91)