🌟 홀시아버지 (홀 媤 아버지)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 홀시아버지 (
홀시아버지
)
🌷 ㅎㅅㅇㅂㅈ: Initial sound 홀시아버지
-
ㅎㅅㅇㅂㅈ (
홀시아버지
)
: 혼자된 시아버지.
Danh từ
🌏 NGƯỜI BỐ CHỒNG ĐƠN CHIẾC: Người cha chồng sống một mình.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn ngữ (160) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Lịch sử (92) • Sở thích (103) • Diễn tả vị trí (70) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (23) • Tôn giáo (43) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sức khỏe (155) • Triết học, luân lí (86) • Việc nhà (48) • Khoa học và kĩ thuật (91)