🌟 현혹되다 (眩惑 되다)

Động từ  

1. 정신을 빼앗겨 올바르게 판단하지 못하다.

1. BỊ HUYỄN HOẶC, BỊ MÊ HOẶC: Bị hớp hồn và không thể phán đoán một cách tỉnh táo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 현혹된 광신도.
    A deluded fanatic.
  • Google translate 거짓말에 현혹되다.
    Be misled by lies.
  • Google translate 돈에 현혹되다.
    Be misled by money.
  • Google translate 부에 현혹되다.
    Be misled by wealth.
  • Google translate 외모에 현혹되다.
    Deluded by appearance.
  • Google translate 그의 말에 현혹된 사람들은 그가 하는 말이라면 모두 옳다고 믿었다.
    Those who were dazzled by his words believed that everything he said was right.
  • Google translate 실의에 빠진 청년들은 마약에 찌들고 종교에 현혹되었다.
    Disappointed young men were drugged and misled by religion.
  • Google translate 이거 너한테 필요도 없는 물건이잖아.
    This is not necessary for you.
    Google translate 응, 광고에 현혹되어서 사고 말았어.
    Yes, i was lured by the advertisement and ended up buying it.

현혹되다: be deluded; be deceived; be misled,げんわくされる【眩惑される】。まどわされる【惑わされる】,être fasciné,dejarse engañar,يغتّر ب,мунхрах, уруу татагдах, төөрөлдөх,bị huyễn hoặc, bị mê hoặc,ทำให้เคลิบเคลิ้ม, ทำให้หลงใหล, ทำให้งงงวย,tergoda, terayu, terbujuk,очароваться,迷惑,眩惑,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 현혹되다 (현ː혹뙤다) 현혹되다 (현ː혹뛔다)
📚 Từ phái sinh: 현혹(眩惑): 정신을 빼앗겨 올바르게 판단하지 못함. 또는 그렇게 되게 함.

🗣️ 현혹되다 (眩惑 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thứ trong tuần (13) Kiến trúc, xây dựng (43) Mua sắm (99) So sánh văn hóa (78) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (52) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (76) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Việc nhà (48) Thể thao (88) Khí hậu (53) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138) Xem phim (105) Sử dụng bệnh viện (204) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15)