🌟 현혹되다 (眩惑 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 현혹되다 (
현ː혹뙤다
) • 현혹되다 (현ː혹뛔다
)
📚 Từ phái sinh: • 현혹(眩惑): 정신을 빼앗겨 올바르게 판단하지 못함. 또는 그렇게 되게 함.
🗣️ 현혹되다 (眩惑 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 흑색선전에 현혹되다. [흑색선전 (黑色宣傳)]
🌷 ㅎㅎㄷㄷ: Initial sound 현혹되다
-
ㅎㅎㄷㄷ (
현혹되다
)
: 정신을 빼앗겨 올바르게 판단하지 못하다.
Động từ
🌏 BỊ HUYỄN HOẶC, BỊ MÊ HOẶC: Bị hớp hồn và không thể phán đoán một cách tỉnh táo. -
ㅎㅎㄷㄷ (
후회되다
)
: 이전에 자신이 한 일이 잘못임이 깨달아지고 스스로 자신의 잘못을 나무라게 되다.
Động từ
🌏 BỊ HỐI HẬN, BỊ ÂN HẬN: Việc mình đã làm trước kia được nhận ra là sự sai lầm và trở nên tự mình trách mắng sai lầm của mình. -
ㅎㅎㄷㄷ (
흑흑대다
)
: 너무 슬프고 서러워 숨을 거칠게 쉬며 우는 소리가 자꾸 나다.
Động từ
🌏 THỔN THỨC, NỨC NỞ: Cứ phát ra tiếng khóc và thở mạnh vì buồn hoặc đau lòng quá. -
ㅎㅎㄷㄷ (
화합되다
)
: 사이좋게 어울리게 되다.
Động từ
🌏 HÒA HỢP, ĐỒNG THUẬN, ĐỒNG NHẤT: Trở nên hài hòa một cách tốt đẹp. -
ㅎㅎㄷㄷ (
호호대다
)
: 입을 동그랗고 작게 오므리고 애교 있게 자꾸 웃다.
Động từ
🌏 CƯỜI HƠ HƠ, CƯỜI HÔ HÔ: Miệng chu tròn nhỏ lại rồi liên tục cười một cách đáng yêu. -
ㅎㅎㄷㄷ (
호호대다
)
: 입을 오므려 내밀고 입김을 계속 내뿜다.
Động từ
🌏 THỔI PHÙ PHÙ, THỔI HÙ HÙ: Chu miệng rồi liên tục thổi hơi ra. -
ㅎㅎㄷㄷ (
후후대다
)
: 입을 동글게 오므려 내밀고 입김을 자꾸 많이 내뿜다.
Động từ
🌏 THỔI PHÙ PHÙ: Dẩu, bụm miệng cho tròn và liên tục thổi nhiều hơi ra. -
ㅎㅎㄷㄷ (
허황되다
)
: 헛되고 황당하여 믿을 수가 없다.
Tính từ
🌏 HƯ VÔ, RỖNG TUẾCH: Trở nên vô dụng và phi lý nên không thể tin được. -
ㅎㅎㄷㄷ (
화해되다
)
: 싸움이 멈춰지고 서로 가지고 있던 안 좋은 감정이 풀려 없어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC HÒA GIẢI, ĐƯỢC LÀM LÀNH, ĐƯỢC LÀM HÒA: Sự gây gỗ được dừng lại đồng thời tình cảm vốn không tốt về nhau được giải tỏa và xóa bỏ. -
ㅎㅎㄷㄷ (
흥행되다
)
: 돈이 지불되고 연극이나 영화 등이 사람들에게 보이다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TRÌNH CHIẾU, ĐƯỢC TRÌNH DIỄN: Tiền được cấp và phim hoặc kịch được cho mọi người xem. -
ㅎㅎㄷㄷ (
흥흥대다
)
: 코를 계속 세게 풀거나 콧김을 불다.
Động từ
🌏 XỊT XỊT, KHỊT KHỊT: Liên tục xì mũi thật mạnh hoặc thổi hơi mũi. -
ㅎㅎㄷㄷ (
히히대다
)
: 마음에 흐뭇하여 싱겁게 자꾸 웃다.
Động từ
🌏 CƯỜI HIHI, CƯỜI KHÚC KHÍCH: Cứ cười nhạt một cách hài lòng. -
ㅎㅎㄷㄷ (
헉헉대다
)
: 몹시 놀라거나 숨이 차서 숨을 몰아쉬는 소리를 자꾸 내다.
Động từ
🌏 THỞ HỒNG HỘC, THỞ HỔN HỂN: Liên tục tạo ra tiếng thở dồn dập vì rất ngạc nhiên hay thở dốc. -
ㅎㅎㄷㄷ (
호환되다
)
: 서로 바꾸어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC HOÁN ĐỔI: Được thay đổi cho nhau. -
ㅎㅎㄷㄷ (
화합되다
)
: 원자, 분자 등의 물질을 이루는 요소 둘 이상이 결합하여 본래의 성질을 잃고 새로운 성질을 가진 물질이 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TỔNG HỢP, ĐƯỢC HÓA HỢP: Hai yếu tố trở lên tạo nên vật chất của nguyên tử hay phân tử... kết hợp tạo thành vật chất mất đi tính chất vốn có và mang tính chất mới. -
ㅎㅎㄷㄷ (
헤헤대다
)
: 입을 조금 벌리고 부드럽게 자꾸 웃다.
Động từ
🌏 CƯỜI HEHE, CƯỜI HÊ HÊ: Hơi mở miệng và cứ cười một cách nhẹ nhàng. -
ㅎㅎㄷㄷ (
혼합되다
)
: 여러 가지가 뒤섞여 한데 합해지다.
Động từ
🌏 BỊ PHA TRỘN, BỊ TRỘN LẪN: Nhiều thứ bị hợp lẫn vào một chỗ.
• Giải thích món ăn (119) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề xã hội (67) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Đời sống học đường (208) • Ngôn ngữ (160) • Du lịch (98) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (76) • Chào hỏi (17) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi điện thoại (15) • Xin lỗi (7) • Việc nhà (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn luận (36) • Triết học, luân lí (86) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)