🌟 화합되다 (和合 되다)

Động từ  

1. 사이좋게 어울리게 되다.

1. HÒA HỢP, ĐỒNG THUẬN, ĐỒNG NHẤT: Trở nên hài hòa một cách tốt đẹp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 화합된 모습.
    A harmonious figure.
  • Google translate 세력이 화합되다.
    Power is united.
  • Google translate 양국이 화합되다.
    The two countries are united.
  • Google translate 남과 화합되다.
    Harmonize with others.
  • Google translate 사람들과 화합되다.
    Harmonize with people.
  • Google translate 서로 화합되다.
    Be united with each other.
  • Google translate 부모님은 우리 형제들이 화합되어 우애 있게 지내는 모습에 흐뭇했다.
    Parents were pleased with the way our brothers were united and friendly.
  • Google translate 통일을 이룬 뒤에도 여러 세력이 완전히 화합되는 데에는 오랜 시간이 걸렸다.
    Even after reunification, it took a long time for various forces to fully unite.
  • Google translate 민준이는 원래 괴팍하고 무뚝뚝하니?
    Is min-joon originally eccentric and blunt?
    Google translate 네. 다른 사람들과 화합되기 좀 어려운 성격이에요.
    Yeah. i have a personality that is a little difficult to harmonize with others.

화합되다: be harmonized; be in concord; be united,わごうされる【和合される】,s'harmoniser, être en harmonie,armonizarse, estar en concordia,يتوافق,эвтэй болох, эв найртай болох,hòa hợp, đồng thuận, đồng nhất,ทำให้ร่วมมือกัน, ทำให้ประสาน, ทำให้ปรองดอง, ทำให้สามัคคี, ทำให้สมานฉันท์,harmonis, selaras, cocok, serasi, rukun,комбинировать; гармонировать,和谐,融洽,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 화합되다 (화합뙤다) 화합되다 (화합뛔다)
📚 Từ phái sinh: 화합(和合): 사이좋게 어울림.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Luật (42) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (76) Cảm ơn (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khí hậu (53) Du lịch (98) Lịch sử (92) Tâm lí (191) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (255) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (119)