🌟 화합 (和合)

  Danh từ  

1. 사이좋게 어울림.

1. SỰ HÒA HỢP, SỰ ĐỒNG THUẬN, SỰ ĐỒNG NHẤT, SỰ HỢP NHẤT: Sự hài hòa một cách tốt đẹp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 화합의 장.
    Field of harmony.
  • Google translate 화합이 되다.
    Harmonize.
  • Google translate 화합을 다지다.
    Strengthen harmony.
  • Google translate 화합을 도모하다.
    Promote harmony.
  • Google translate 화합을 이루다.
    Harmonize.
  • Google translate 화합을 중시하다.
    Value harmony.
  • Google translate 화합을 추구하다.
    Pursue harmony.
  • Google translate 화합을 하다.
    Harmonize.
  • Google translate 대통령은 계층 간의 화합을 이룩하여 사회를 안정시킨 훌륭한 지도자였다.
    The president was a great leader who stabilized society by achieving harmony among classes.
  • Google translate 올림픽은 스포츠를 통해 전 세계인의 화합을 이끌어 내는 데 기여하고 있다.
    The olympics are contributing to the harmony of people around the world through sports.
  • Google translate 우리 식구들의 화합을 다지기 위해 할 수 있는 일이 없을까?
    Is there anything we can do to strengthen the unity of our family?
    Google translate 한 달에 한 번씩 가족 모임을 하면 좋겠어요.
    I'd like to have a family meeting once a month.

화합: harmony; concord; unison,わごう【和合】,harmonie, harmonisation, entente,armonía, concordia, paz,توافق,эв, эе,sự hòa hợp, sự đồng thuận, sự đồng nhất, sự hợp nhất,การร่วมมือกัน, การประสาน, การปรองดอง, ความสามัคคี, ความสมานฉันท์,keharmonisan, keselarasan, kecocokan, keserasian, kerukunan,комбинация; гармонирование,和谐,和睦,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 화합 (화합) 화합이 (화하비) 화합도 (화합또) 화합만 (화함만)
📚 Từ phái sinh: 화합되다(和合되다): 사이좋게 어울리게 되다. 화합하다(和合하다): 사이좋게 어울리다.
📚 thể loại: Hoạt động xã hội  


🗣️ 화합 (和合) @ Giải nghĩa

🗣️ 화합 (和合) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (82) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) Mua sắm (99) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn ngữ (160) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giáo dục (151) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình (57) Sở thích (103) Ngôn luận (36) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Vấn đề môi trường (226) Dáng vẻ bề ngoài (121) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78)