🌟 화합하다 (和合 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 화합하다 (
화하파다
)
📚 Từ phái sinh: • 화합(和合): 사이좋게 어울림.
🌷 ㅎㅎㅎㄷ: Initial sound 화합하다
-
ㅎㅎㅎㄷ (
훈훈하다
)
: 날씨나 온도가 견디기 좋을 만큼 따뜻하다.
☆
Tính từ
🌏 NÓNG ẤM: Nhiệt độ hay thời tiết ấm áp ở mức chịu được. -
ㅎㅎㅎㄷ (
희한하다
)
: 매우 드물거나 신기하다.
☆
Tính từ
🌏 HIẾM CÓ, KÌ LẠ: Rất hiếm hoặc thần kì.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn luận (36) • Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (82) • Vấn đề môi trường (226) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (78) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói ngày tháng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Hẹn (4) • Sinh hoạt công sở (197) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả trang phục (110) • Lịch sử (92) • Giáo dục (151) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thời gian (82) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Luật (42)