🌟 화해하다 (和解 하다)

Động từ  

1. 싸움을 멈추고 서로 가지고 있던 안 좋은 감정을 풀어 없애다.

1. HÒA GIẢI, LÀM LÀNH, LÀM HÒA: Ngừng gây gỗ đồng thời giải tỏa và xóa bỏ tình cảm vốn không tốt về nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부부가 화해하다.
    A couple make up.
  • Google translate 남자 친구와 화해하다.
    Reconcile with one's boyfriend.
  • Google translate 남편과 화해하다.
    Make peace with one's husband.
  • Google translate 아내와 화해하다.
    Make up with your wife.
  • Google translate 여자 친구와 화해하다.
    Make up with a girlfriend.
  • Google translate 친구와 화해하다.
    Make up with a friend.
  • Google translate 우리 부부는 사이가 좋아서 부부 싸움을 해도 금방 화해한다.
    My husband and i are on good terms, so even if we have a quarrel, we can make peace quickly.
  • Google translate 나는 친구와 크게 싸우고 난 뒤에 마음이 불편해서 먼저 화해하자고 말했다.
    I said let's make up first after a big fight with my friend.
  • Google translate 지수랑 민준이 사이가 아직도 안 좋은 상태야?
    Is ji-soo and min-joon still in a bad relationship?
    Google translate 그때 싸운 뒤로 아직 화해하지 않았나 봐.
    I guess we haven't made up since then.
Từ đồng nghĩa 화합하다(和合하다): 사이좋게 어울리다.

화해하다: reconcile; settle; compromise,わかいする【和解する】。なかなおりする【仲直りする】,se réconcilier, trouver un compromis,reconciliarse,يفضّ نزاعا,эвлэрэх,hòa giải, làm lành, làm hòa,คืนดีกัน, หยุดทะเลาะกัน, ปรองดองกัน,berdamai, merujuk, berekonsiliasi,примиряться; мириться; идти на примирение,和解,讲和,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 화해하다 (화해하다)
📚 Từ phái sinh: 화해(和解): 싸움을 멈추고 서로 가지고 있던 안 좋은 감정을 풀어 없앰.

🗣️ 화해하다 (和解 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kinh tế-kinh doanh (273) Tôn giáo (43) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208) Chế độ xã hội (81) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Sở thích (103) Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160)