🌟 화해하다 (和解 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 화해하다 (
화해하다
)
📚 Từ phái sinh: • 화해(和解): 싸움을 멈추고 서로 가지고 있던 안 좋은 감정을 풀어 없앰.
🗣️ 화해하다 (和解 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 다행히 화해하다. [다행히 (多幸히)]
- 흑백이 화해하다. [흑백 (黑白)]
- 양극이 화해하다. [양극 (兩極)]
🌷 ㅎㅎㅎㄷ: Initial sound 화해하다
-
ㅎㅎㅎㄷ (
훈훈하다
)
: 날씨나 온도가 견디기 좋을 만큼 따뜻하다.
☆
Tính từ
🌏 NÓNG ẤM: Nhiệt độ hay thời tiết ấm áp ở mức chịu được. -
ㅎㅎㅎㄷ (
희한하다
)
: 매우 드물거나 신기하다.
☆
Tính từ
🌏 HIẾM CÓ, KÌ LẠ: Rất hiếm hoặc thần kì.
• Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (52) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Luật (42) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tâm lí (191) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khí hậu (53) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tôn giáo (43) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Đời sống học đường (208) • Chế độ xã hội (81) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (52) • Sở thích (103) • Hẹn (4) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tính cách (365) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn ngữ (160)