🌟 화해하다 (和解 하다)

Động từ  

1. 싸움을 멈추고 서로 가지고 있던 안 좋은 감정을 풀어 없애다.

1. HÒA GIẢI, LÀM LÀNH, LÀM HÒA: Ngừng gây gỗ đồng thời giải tỏa và xóa bỏ tình cảm vốn không tốt về nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 부부가 화해하다.
    A couple make up.
  • 남자 친구와 화해하다.
    Reconcile with one's boyfriend.
  • 남편과 화해하다.
    Make peace with one's husband.
  • 아내와 화해하다.
    Make up with your wife.
  • 여자 친구와 화해하다.
    Make up with a girlfriend.
  • 친구와 화해하다.
    Make up with a friend.
  • 우리 부부는 사이가 좋아서 부부 싸움을 해도 금방 화해한다.
    My husband and i are on good terms, so even if we have a quarrel, we can make peace quickly.
  • 나는 친구와 크게 싸우고 난 뒤에 마음이 불편해서 먼저 화해하자고 말했다.
    I said let's make up first after a big fight with my friend.
  • 지수랑 민준이 사이가 아직도 안 좋은 상태야?
    Is ji-soo and min-joon still in a bad relationship?
    그때 싸운 뒤로 아직 화해하지 않았나 봐.
    I guess we haven't made up since then.
Từ đồng nghĩa 화합하다(和合하다): 사이좋게 어울리다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 화해하다 (화해하다)
📚 Từ phái sinh: 화해(和解): 싸움을 멈추고 서로 가지고 있던 안 좋은 감정을 풀어 없앰.

🗣️ 화해하다 (和解 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi món (132) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) Xin lỗi (7) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Tìm đường (20) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giáo dục (151) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả ngoại hình (97)