🌟 화해하다 (和解 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 화해하다 (
화해하다
)
📚 Từ phái sinh: • 화해(和解): 싸움을 멈추고 서로 가지고 있던 안 좋은 감정을 풀어 없앰.
🗣️ 화해하다 (和解 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 다행히 화해하다. [다행히 (多幸히)]
- 흑백이 화해하다. [흑백 (黑白)]
- 양극이 화해하다. [양극 (兩極)]
🌷 ㅎㅎㅎㄷ: Initial sound 화해하다
-
ㅎㅎㅎㄷ (
훈훈하다
)
: 날씨나 온도가 견디기 좋을 만큼 따뜻하다.
☆
Tính từ
🌏 NÓNG ẤM: Nhiệt độ hay thời tiết ấm áp ở mức chịu được. -
ㅎㅎㅎㄷ (
희한하다
)
: 매우 드물거나 신기하다.
☆
Tính từ
🌏 HIẾM CÓ, KÌ LẠ: Rất hiếm hoặc thần kì.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi món (132) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề xã hội (67) • Xin lỗi (7) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mua sắm (99) • Tìm đường (20) • Thời tiết và mùa (101) • Luật (42) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tính cách (365) • Sức khỏe (155) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giáo dục (151) • Diễn tả trang phục (110) • Du lịch (98) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả ngoại hình (97)