🌟 화합 (和合)

  Danh từ  

1. 사이좋게 어울림.

1. SỰ HÒA HỢP, SỰ ĐỒNG THUẬN, SỰ ĐỒNG NHẤT, SỰ HỢP NHẤT: Sự hài hòa một cách tốt đẹp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 화합의 장.
    Field of harmony.
  • 화합이 되다.
    Harmonize.
  • 화합을 다지다.
    Strengthen harmony.
  • 화합을 도모하다.
    Promote harmony.
  • 화합을 이루다.
    Harmonize.
  • 화합을 중시하다.
    Value harmony.
  • 화합을 추구하다.
    Pursue harmony.
  • 화합을 하다.
    Harmonize.
  • 대통령은 계층 간의 화합을 이룩하여 사회를 안정시킨 훌륭한 지도자였다.
    The president was a great leader who stabilized society by achieving harmony among classes.
  • 올림픽은 스포츠를 통해 전 세계인의 화합을 이끌어 내는 데 기여하고 있다.
    The olympics are contributing to the harmony of people around the world through sports.
  • 우리 식구들의 화합을 다지기 위해 할 수 있는 일이 없을까?
    Is there anything we can do to strengthen the unity of our family?
    한 달에 한 번씩 가족 모임을 하면 좋겠어요.
    I'd like to have a family meeting once a month.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 화합 (화합) 화합이 (화하비) 화합도 (화합또) 화합만 (화함만)
📚 Từ phái sinh: 화합되다(和合되다): 사이좋게 어울리게 되다. 화합하다(和合하다): 사이좋게 어울리다.
📚 thể loại: Hoạt động xã hội  


🗣️ 화합 (和合) @ Giải nghĩa

🗣️ 화합 (和合) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sở thích (103) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả trang phục (110) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) Tâm lí (191) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Lịch sử (92) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Triết học, luân lí (86) Cách nói thời gian (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23) Vấn đề môi trường (226) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10)