🌟 화합 (和合)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 화합 (
화합
) • 화합이 (화하비
) • 화합도 (화합또
) • 화합만 (화함만
)
📚 Từ phái sinh: • 화합되다(和合되다): 사이좋게 어울리게 되다. • 화합하다(和合하다): 사이좋게 어울리다.
📚 thể loại: Hoạt động xã hội
🗣️ 화합 (和合) @ Giải nghĩa
- 총화 (總和) : 전체의 화합.
🗣️ 화합 (和合) @ Ví dụ cụ thể
- 이 국가는 다양한 민족과 종교의 구성체이지만 적극적인 화합 정책으로 갈등이 적은 편이다. [구성체 (構成體)]
- 탄탄한 기술력과 직원들의 화합 덕분이라고 생각합니다. [기술력 (技術力)]
- 군민의 화합. [군민 (郡民)]
- 군에서는 체육 행사, 민속 행사 등을 개최하여 군민의 화합을 도모했다. [군민 (郡民)]
- 국민적 화합. [국민적 (國民的)]
- 공동적 화합. [공동적 (共同的)]
- 화합 도모. [도모 (圖謀)]
- 그는 이번 대선에서 ‘갈등 해소를 위한 대화합 도모’라는 공약을 내걸었다. [도모 (圖謀)]
- 종단의 화합. [종단 (宗團)]
🌷 ㅎㅎ: Initial sound 화합
-
ㅎㅎ (
하하
)
: 입을 벌리고 크게 웃는 소리. 또는 그 모양.
☆☆
Phó từ
🌏 HA HA: Tiếng cười to há miệng rộng. Hoặc hình ảnh đó. -
ㅎㅎ (
허허
)
: 입을 둥글게 벌리고 크게 웃는 소리. 또는 그 모양.
☆☆
Phó từ
🌏 HƠ HƠ, HÔ HÔ: Âm thanh do mở rộng miệng rồi cười lớn. Hoặc hình ảnh như vậy. -
ㅎㅎ (
화해
)
: 싸움을 멈추고 서로 가지고 있던 안 좋은 감정을 풀어 없앰.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HÒA GIẢI, SỰ LÀM LÀNH, SỰ LÀM HÒA: Việc ngừng gây gỗ đồng thời giải tỏa và xóa bỏ tình cảm vốn không tốt về nhau. -
ㅎㅎ (
회화
)
: 만나서 서로 이야기를 나눔. 또는 만나서 하는 이야기.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NÓI CHUYỆN, SỰ TRÒ CHUYỆN: Việc gặp gỡ và chia sẻ câu chuyện với nhau. Hoặc gặp gỡ và nói chuyện. -
ㅎㅎ (
후회
)
: 이전에 자신이 한 일이 잘못임을 깨닫고 스스로 자신의 잘못을 꾸짖음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HỐI HẬN, SỰ ÂN HẬN: Việc nhận ra việc mình đã làm trước kia là sự sai lầm và tự mình trách mắng sai lầm của mình. -
ㅎㅎ (
휴학
)
: 일정한 기간 동안 학교를 쉬는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC NGHỈ HỌC TẠM THỜI, VIỆC BẢO LƯU (KẾT QUẢ HỌC TẬP): Việc nghỉ học ở trường trong khoảng thời gian nhất định. -
ㅎㅎ (
흔히
)
: 보통보다 더 자주.
☆☆
Phó từ
🌏 THƯỜNG, THƯỜNG HAY: Thường xuyên hơn bình thường. -
ㅎㅎ (
호흡
)
: 숨을 쉼. 또는 그 숨.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HÔ HẤP: Việc thở. Hoặc sự thở ấy.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sở thích (103) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (255) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả trang phục (110) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khí hậu (53) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Lịch sử (92) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói thời gian (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả vị trí (70) • Chào hỏi (17) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề môi trường (226) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10)