🌟 호환되다 (互換 되다)

Động từ  

1. 서로 바꾸어지다.

1. ĐƯỢC HOÁN ĐỔI: Được thay đổi cho nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 호환되는 소프트웨어.
    Compatible software.
  • Google translate 기기가 호환되다.
    The device is compatible.
  • Google translate 프로그램이 호환되다.
    Program compatible.
  • Google translate 다른 기종과 호환되다.
    Compatible with other models.
  • Google translate 다른 버전과 호환되다.
    Compatible with other versions.
  • Google translate 타사 제품과 호환되다.
    Compatible with third-party products.
  • Google translate 이 기기는 다른 회사의 제품과도 호환되도록 만들어져서 활용도가 매우 높다.
    This device is highly utilized because it is designed to be compatible with other companies' products.
  • Google translate 수입 소프트웨어가 국내산 기종과 호환되지 않아서 나는 외국 기종도 구입해야 했다.
    The import software was not compatible with domestic models, so i had to purchase foreign ones as well.
  • Google translate 그 프로그램이 그쪽 컴퓨터에는 되는데 제 컴퓨터에서는 왜 안 되는 거죠?
    That program works on your computer, but why isn't it working on my computer?
    Google translate 아마 버전이 서로 달라서 호환되지 않는 것 같아요.
    Maybe it's incompatible because the versions are different.

호환되다: interchange; exchange,ごかんがきく【互換がきく】,être compatible,intercambiarse,يتطابق,харилцан солигдох,được hoán đổi,ถูกเปลี่ยนกัน, ถูกแลกเปลี่ยนกัน, ถูกสับเปลี่ยนกัน, ถูกใช้แทนกันได้, ถูกใช้ด้วยกันได้,kompatibel,быть совместимым,互换,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 호환되다 (호ː환되다) 호환되다 (호ː환뒈다)
📚 Từ phái sinh: 호환(互換): 서로 바꿈.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Hẹn (4) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi món (132) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề xã hội (67) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn luận (36) Kinh tế-kinh doanh (273)