🌟 헉헉대다

Động từ  

1. 몹시 놀라거나 숨이 차서 숨을 몰아쉬는 소리를 자꾸 내다.

1. THỞ HỒNG HỘC, THỞ HỔN HỂN: Liên tục tạo ra tiếng thở dồn dập vì rất ngạc nhiên hay thở dốc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 헉헉대며 달리다.
    Run gasping for breath.
  • Google translate 개가 헉헉대다.
    The dog is gasping.
  • Google translate 가쁜 숨을 헉헉대다.
    Gasp and gasp for breath.
  • Google translate 숨을 헉헉대다.
    Gasp for breath.
  • Google translate 힘들어서 헉헉대다.
    I'm out of breath.
  • Google translate 나는 토끼를 잡겠다고 뛰어다니다가 잠시 멈춰서 숨을 헉헉댔다.
    I ran around trying to catch the rabbit and stopped for a while and gasped.
  • Google translate 도로에 쓰러져 헉헉대는 아저씨를 동네 사람들이 병원에 데려갔다.
    The local people took the man who fell and gasped on the road to the hospital.
  • Google translate 민준이는 오늘도 지각했어?
    Minjun, were you late again today?
    Google translate 아니, 수업 시작 일 분 전에 헉헉대면서 강의실에 들어왔어.
    No, i just gasped into the classroom a minute before class started.
Từ đồng nghĩa 헉헉거리다: 몹시 놀라거나 숨이 차서 숨을 몰아쉬는 소리를 자꾸 내다.
Từ đồng nghĩa 헉헉하다: 몹시 놀라거나 숨이 차서 숨을 자꾸 몰아쉬는 소리를 내다.

헉헉대다: pant; gasp; huff and puff,はあはあする。ぜいぜいする,suffoquer, haleter, être à bout de souffle,jadear, resoplar, resollar,يتنفس لاهثا,амьсгаадах, амьсгаа дээр гарах,thở hồng hộc, thở hổn hển,ตกใจดังเฮือก, หอบแฮ่ก ๆ,terengah-engah,пыхтеть; задыхаться,气喘吁吁,喘不过气,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 헉헉대다 (허컥때다)
📚 Từ phái sinh: 헉헉: 몹시 놀라거나 숨이 차서 숨을 자꾸 몰아쉬는 소리. 또는 그 모양.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Du lịch (98) Sự khác biệt văn hóa (47) Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (52) Mua sắm (99) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tâm lí (191) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119) Thời tiết và mùa (101)