🌾 End: 헉
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
헉헉
:
몹시 놀라거나 숨이 차서 숨을 자꾸 몰아쉬는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 HỒNG HỘC, HỔN HỂN: Tiếng thở dồn dập liên tục vì rất ngạc nhiên hay thở dốc. Hoặc dáng vẻ như vậy.
•
헉
:
몹시 놀라거나 숨이 차서 잠깐 숨을 멈추거나 들이마시는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 HỒNG HỘC, HỔN HỂN: Âm thanh hít vào hay dừng thở trong giây lát vì thở dốc hay quá ngạc nhiên. Hoặc dáng vẻ như vậy.
• Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề xã hội (67) • Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình (57) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Xem phim (105) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Lịch sử (92) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tôn giáo (43) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng bệnh viện (204) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi món (132) • Sự khác biệt văn hóa (47) • So sánh văn hóa (78) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thể thao (88) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Luật (42) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (76)