🌾 End:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2

: 몹시 놀라거나 숨이 차서 숨을 자꾸 몰아쉬는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 HỒNG HỘC, HỔN HỂN: Tiếng thở dồn dập liên tục vì rất ngạc nhiên hay thở dốc. Hoặc dáng vẻ như vậy.

: 몹시 놀라거나 숨이 차서 잠깐 숨을 멈추거나 들이마시는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 HỒNG HỘC, HỔN HỂN: Âm thanh hít vào hay dừng thở trong giây lát vì thở dốc hay quá ngạc nhiên. Hoặc dáng vẻ như vậy.


Giải thích món ăn (119) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thứ trong tuần (13) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226)