🌟 헉헉하다

Động từ  

1. 몹시 놀라거나 숨이 차서 숨을 자꾸 몰아쉬는 소리를 내다.

1. THỞ HỔN HỂN: Liên tục phát ra tiếng thở dồn vì rất ngạc nhiên hay thở dốc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 헉헉하며 달리다.
    Run in gasps.
  • Google translate 개가 헉헉하다.
    The dog gasps.
  • Google translate 가쁜 숨을 헉헉하다.
    Breathe hard.
  • Google translate 숨을 헉헉하다.
    Breathless.
  • Google translate 힘들어서 헉헉하다.
    I'm out of breath because i'm tired.
  • Google translate 그는 급히 달려왔는지 숨을 헉헉했다.
    He gasped for breath as if he had rushed in.
  • Google translate 승규는 온몸이 땀에 젖어서 헉헉하며 약속 장소에 도착했다.
    Seung-gyu arrived at the meeting place, gasping with sweat all over his body.
  • Google translate 오래달리기는 너무 힘들어.
    Too hard to run long.
    Google translate 나도 힘들어서 헉헉하면서 마지막 바퀴를 겨우 돌았어.
    I was so tired that i barely made the last lap.
Từ đồng nghĩa 헉헉거리다: 몹시 놀라거나 숨이 차서 숨을 몰아쉬는 소리를 자꾸 내다.
Từ đồng nghĩa 헉헉대다: 몹시 놀라거나 숨이 차서 숨을 몰아쉬는 소리를 자꾸 내다.

헉헉하다: pant; gasp; huff and puff,はあはあする。ぜいぜいする,suffoquer, haleter, être à bout de souffle,jadear, resoplar, resollar,يتنفس لاهثا,амьсгаадах, амьсгаа дээр гарах,thở hổn hển,ตกใจดังเฮือก, หอบแฮ่ก ๆ,terengah-engah,задыхаться,气喘吁吁,喘不过气,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 헉헉하다 (허커카다)
📚 Từ phái sinh: 헉헉: 몹시 놀라거나 숨이 차서 숨을 자꾸 몰아쉬는 소리. 또는 그 모양.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chào hỏi (17) Sinh hoạt nhà ở (159) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110) Xem phim (105) Mua sắm (99) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (23) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)