🌟 헉헉하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 헉헉하다 (
허커카다
)
📚 Từ phái sinh: • 헉헉: 몹시 놀라거나 숨이 차서 숨을 자꾸 몰아쉬는 소리. 또는 그 모양.
🌷 ㅎㅎㅎㄷ: Initial sound 헉헉하다
-
ㅎㅎㅎㄷ (
훈훈하다
)
: 날씨나 온도가 견디기 좋을 만큼 따뜻하다.
☆
Tính từ
🌏 NÓNG ẤM: Nhiệt độ hay thời tiết ấm áp ở mức chịu được. -
ㅎㅎㅎㄷ (
희한하다
)
: 매우 드물거나 신기하다.
☆
Tính từ
🌏 HIẾM CÓ, KÌ LẠ: Rất hiếm hoặc thần kì.
• Ngôn ngữ (160) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thông tin địa lí (138) • Thể thao (88) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả trang phục (110) • Xem phim (105) • Mua sắm (99) • Tôn giáo (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề môi trường (226) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (23) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thời gian (82) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề xã hội (67) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)