🌟 흑색선전 (黑色宣傳)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 흑색선전 (
흑쌕썬전
)
🌷 ㅎㅅㅅㅈ: Initial sound 흑색선전
-
ㅎㅅㅅㅈ (
흑색선전
)
: 근거가 없는 이야기를 만들어 내어 상대에게 피해를 주고 혼란과 무질서를 일으키는 정치적인 활동.
Danh từ
🌏 SỰ TUYÊN TRUYỀN ĐEN TỐI: Hoạt động chính trị dựng nên câu chuyện không có căn cứ, làm cho đối phương bị thiệt hại, gây nên hỗn loạn và mất trật tự. -
ㅎㅅㅅㅈ (
합성 세제
)
: 원료를 화학적으로 합성하여 만든 세제.
None
🌏 CHẤT TẨY HỢP TÍNH, CHẤT TẨY TỔNG HỢP, BỘT GIẶT: Chất tẩy được làm bằng cách xứ lí nguyên liệu mang tính hoá chất.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi món (132) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề môi trường (226) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình (57) • Lịch sử (92) • Ngôn ngữ (160) • Cảm ơn (8) • Mối quan hệ con người (255) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tâm lí (191) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Hẹn (4) • Mua sắm (99) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (76)