🌟 흑색선전 (黑色宣傳)

Danh từ  

1. 근거가 없는 이야기를 만들어 내어 상대에게 피해를 주고 혼란과 무질서를 일으키는 정치적인 활동.

1. SỰ TUYÊN TRUYỀN ĐEN TỐI: Hoạt động chính trị dựng nên câu chuyện không có căn cứ, làm cho đối phương bị thiệt hại, gây nên hỗn loạn và mất trật tự.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 터무니없는 흑색선전.
    Outrageous black propaganda.
  • Google translate 흑색선전이 난무하다.
    Black propaganda is rampant.
  • Google translate 흑색선전을 퍼뜨리다.
    Spread black propaganda.
  • Google translate 흑색선전을 하다.
    Conduct black propaganda.
  • Google translate 흑색선전에 현혹되다.
    Be misled by black propaganda.
  • Google translate 김 후보는 상대 후보의 터무니없는 흑색선전을 비판하였다.
    Kim criticized his opponent's outrageous black propaganda.
  • Google translate 이번 선거에서 거짓으로 다른 후보에 대한 비방을 하는 등의 흑색선전이 난무했다.
    Black propaganda was rampant in this election, including false slander against other candidates.
  • Google translate 왜 박 후보가 선거에서 떨어졌을까?
    Why did park lose the election?
    Google translate 다른 후보들에 대한 흑색선전을 일삼으니 국민들의 신뢰를 잃은 거지.
    Black propaganda against the other candidates has cost the people's trust.

흑색선전: black propaganda,ひぼうちゅうしょう【誹謗中傷】。らくせんうんどう【落選運動】,propagande noire,propaganda calumniosa,دعاية سوداء,хар сурталчилгаа, хар пи ар,sự tuyên truyền đen tối,การโฆษณาชวนเชื่อใส่ร้าย, การโฆษณาชวนเชื่อมุ่งร้าย, การโฆษณาชวนเชื่อประสงค์ร้าย,propaganda palsu,ложная пропаганда,黑色宣传,阴谋宣传,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 흑색선전 (흑쌕썬전)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19) Thông tin địa lí (138) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình (57) Lịch sử (92) Ngôn ngữ (160) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (255) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tình yêu và hôn nhân (28) Tâm lí (191) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4) Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (76)