🌟 후임 (後任)

  Danh từ  

1. 전에 일을 맡아보던 사람에 뒤이어 일을 맡음. 또는 그런 사람이나 그 일.

1. SỰ KẾ NHIỆM, SỰ KẾ VỊ: Việc tiếp nhận công việc tiếp theo người đã nhận công việc trước đó. Hoặc người như vậy hay nhiệm vụ như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 후임 감독.
    Successive supervision.
  • Google translate 후임을 뽑다.
    Elect a successor.
  • Google translate 후임을 선출하다.
    Elect a successor.
  • Google translate 후임으로 앉히다.
    To replace.
  • Google translate 후임으로 오다.
    Come as successor.
  • Google translate 나는 내가 하던 일을 후임에게 모두 넘겨주었다.
    I handed over all my work to my successor.
  • Google translate 협회에서는 김 감독의 뒤를 이어 대표 팀을 맡아 줄 후임 감독을 물색했다.
    The association looked for a successor to succeed kim.
  • Google translate 후임 부장을 뽑는다는 얘기가 있던데요?
    I heard you're hiring a replacement manager.
    Google translate 그럼 이 부장님은 회사를 나가시는 거예요?
    So he's leaving the company?
Từ trái nghĩa 전임(前任): 예전에 그 일을 맡음. 또는 그런 사람이나 그 일.

후임: succession; replacement; successor,こうにん【後任】,succession, successeur,sucesión, reemplazo, sucesor,خلف في منصب,залгамжлагч,sự kế nhiệm, sự kế vị,การรับช่วงต่อ, การรับตำแหน่งต่อ, การรับหน้าที่ต่อ, การเข้าสวมตำแหน่งแทน, ผู้สืบตำแหน่ง, ผู้รับช่วงต่อ, ผู้รับช่วง, ผู้สืบทอด,penggantian, pengganti,преемник; замена,后任,继任,继任者,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 후임 (후ː임)
📚 thể loại: Chức vụ   Sinh hoạt công sở  

🗣️ 후임 (後任) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Thông tin địa lí (138) Tôn giáo (43) Hẹn (4) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (82) Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Luật (42) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn ngữ (160) Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)