🌟 후원 (後援)

  Danh từ  

1. 뒤에서 도와줌.

1. SỰ HẬU THUẪN, SỰ HỖ TRỢ, SỰ TÀI TRỢ: Việc giúp đỡ ở phía sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 재정적 후원.
    Financial sponsorship.
  • Google translate 정신적 후원.
    Mental support.
  • Google translate 후원 단체.
    Sponsored group.
  • Google translate 후원을 받다.
    Get sponsorship.
  • Google translate 후원을 요청하다.
    Request sponsorship.
  • Google translate 우리 고아원은 마음이 따뜻한 많은 분들의 후원을 받아 운영되고 있다.
    Our orphanage is run under the auspices of many warm-hearted people.
  • Google translate 이번 행사는 여러 기관의 후원 덕분으로 어려움 없이 진행될 수 있었다.
    This event was able to proceed without difficulty thanks to the support of various organizations.
  • Google translate 자금이 모자란데 어떻게 하죠?
    We're short of funds. what do we do?
    Google translate 기업이나 개인한테 후원을 요청해 봅시다.
    Let's ask companies or individuals for sponsorship.

후원: backing; support; sponsorship,こうえん【後援】,soutien, appui, parrainage, patronage, sponsorship, mécénat,respaldo, apoyo, patrocinio,دعم ، تأييد,түшиг, тулгуур, дэмжлэг,sự hậu thuẫn, sự hỗ trợ, sự tài trợ,การสนับสนุน, การอุปถัมภ์, การส่งเสริม, การช่วยเหลือ,dukungan, sokongan,,后援,支援,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 후원 (후ː원)
📚 Từ phái sinh: 후원하다(後援하다): 뒤에서 도와주다.
📚 thể loại: Hoạt động xã hội  

🗣️ 후원 (後援) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204) Việc nhà (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xin lỗi (7) Cách nói ngày tháng (59) Sở thích (103) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) Ngôn luận (36) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15)