🌟 후원 (後援)

  Danh từ  

1. 뒤에서 도와줌.

1. SỰ HẬU THUẪN, SỰ HỖ TRỢ, SỰ TÀI TRỢ: Việc giúp đỡ ở phía sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 재정적 후원.
    Financial sponsorship.
  • 정신적 후원.
    Mental support.
  • 후원 단체.
    Sponsored group.
  • 후원을 받다.
    Get sponsorship.
  • 후원을 요청하다.
    Request sponsorship.
  • 우리 고아원은 마음이 따뜻한 많은 분들의 후원을 받아 운영되고 있다.
    Our orphanage is run under the auspices of many warm-hearted people.
  • 이번 행사는 여러 기관의 후원 덕분으로 어려움 없이 진행될 수 있었다.
    This event was able to proceed without difficulty thanks to the support of various organizations.
  • 자금이 모자란데 어떻게 하죠?
    We're short of funds. what do we do?
    기업이나 개인한테 후원을 요청해 봅시다.
    Let's ask companies or individuals for sponsorship.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 후원 (후ː원)
📚 Từ phái sinh: 후원하다(後援하다): 뒤에서 도와주다.
📚 thể loại: Hoạt động xã hội  

🗣️ 후원 (後援) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Hẹn (4) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sở thích (103) Chào hỏi (17) Sinh hoạt công sở (197) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Thời tiết và mùa (101) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59)