🌟 항암 (抗癌)

  Danh từ  

1. 암세포가 늘어나는 것을 억제하거나 암세포를 죽임.

1. SỰ ĐIỀU TRỊ UNG THƯ: Việc ức chế sự phát triển của các tế bào ung thư hoặc tiêu diệt các tế bào ung thư.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 항암 기능.
    Anti-cancer function.
  • Google translate 항암 물질.
    An anticancer substance.
  • Google translate 항암 요법.
    Anti-cancer therapy.
  • Google translate 항암 작용.
    Anti-cancer action.
  • Google translate 항암 주사.
    Anti-cancer injection.
  • Google translate 항암 효과.
    Anti-cancer effect.
  • Google translate 입원한 암 환자에 대한 항암 치료가 시작되었다.
    Anti-cancer treatment has begun for hospitalized cancer patients.
  • Google translate 이 채소에는 항암 성분이 들어 있어서 암 환자들이 자주 찾는다.
    This vegetable contains anti-cancer ingredients and is frequently visited by cancer patients.
  • Google translate 내일부터 본격적인 항암 치료를 시작할 예정입니다.
    We're going to start full-fledged chemotherapy tomorrow.
    Google translate 네, 의사 선생님. 아무쪼록 제 남편 좀 잘 치료해 주세요.
    Yes, doctor. please take care of my husband.

항암: being anticancer; being antitumor; being cancer-fighting,こうがん【抗癌】。せいがん【制癌】,(n.) anticancéreux,cancericida, antitumoral,مقاومة السرطان,хорт хавдрын эсрэг,sự điều trị ung thư,การรักษามะเร็ง, การต้านมะเร็ง,kemoterapi kanker,антиканцерогенный; противораковый,抗癌,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 항암 (항ː암)
📚 thể loại: Hành vi trị liệu   Sử dụng bệnh viện  

🗣️ 항암 (抗癌) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề xã hội (67) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Sở thích (103) Du lịch (98) Xem phim (105) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa ẩm thực (104) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Giải thích món ăn (119) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (82) Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48) Chính trị (149) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tìm đường (20) Cách nói thứ trong tuần (13)