🌟 혈액 (血液)

  Danh từ  

1. 사람이나 동물의 몸 안의 혈관을 돌며 산소와 영양분을 공급하고, 노폐물을 운반하는 붉은색의 액체.

1. MÁU: Chất lỏng màu đỏ có trong huyết quản của cơ thể người hay động vật, làm nhiệm vụ cung cấp oxi và các thành phần dinh dưỡng, cũng như loại bỏ các chất thải.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 응고된 혈액.
    Coagulated blood.
  • Google translate 혈액 검사.
    Blood test.
  • Google translate 혈액이 오염되다.
    Blood is contaminated.
  • Google translate 혈액을 검사하다.
    Examine the blood.
  • Google translate 혈액을 뽑다.
    Draw blood.
  • Google translate 드라큘라는 사람이나 동물의 혈액을 먹고 사는 것으로 알려져 있다.
    Dracula is known to feed on human or animal blood.
  • Google translate 심장은 온몸에 혈액을 공급한다.
    The heart feeds blood all over the body.
  • Google translate 혈액 검사 결과 혈액 속 철분이 부족해 빈혈이라는 진단이 나왔다.
    Blood tests showed that the blood was anemia due to a lack of iron.
Từ đồng nghĩa 피: 사람이나 동물의 몸 안의 혈관을 돌며 산소와 영양분을 공급하고, 노폐물을 운반하는 …

혈액: blood,けつえき【血液】,sang,sangre,دم,цус,máu,เลือด, โลหิต,darah, cairan darah,кровь,血液,血,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 혈액 (혀랙) 혈액이 (혀래기) 혈액도 (혀랙또) 혈액만 (혀랭만)
📚 thể loại: Cấu tạo bên trong cơ thể   Sử dụng bệnh viện  


🗣️ 혈액 (血液) @ Giải nghĩa

🗣️ 혈액 (血液) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Việc nhà (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng bệnh viện (204) Yêu đương và kết hôn (19) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (119) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi điện thoại (15) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thể thao (88) Kiến trúc, xây dựng (43)