🌟 꼼지락꼼지락
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꼼지락꼼지락 (
꼼지락꼼지락
)
📚 Từ phái sinh: • 꼼지락꼼지락하다: 몸이 천천히 작게 계속 움직이다. 또는 몸을 천천히 작게 계속 움직이다.
• Giải thích món ăn (119) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng bệnh viện (204) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả trang phục (110) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Lịch sử (92) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chính trị (149) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xin lỗi (7) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (76) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nói về lỗi lầm (28) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Du lịch (98) • Sở thích (103) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xem phim (105) • Tìm đường (20) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (255)