🌟 발모 (發毛)

Danh từ  

1. 머리카락 등의 털이 몸에 남.

1. SỰ MỌC LÔNG, SỰ MỌC TÓC, SỰ LÊN LÔNG, SỰ LÊN TÓC: Việc lông hay tóc xuất hiện trên cơ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 두피를 충분히 마사지해 주면 혈액 순환이 잘 되어 발모에 도움이 된다.
    Sufficient massaging of the scalp helps with blood circulation and helps hair growth.
  • Google translate 그는 요새 머리가 많이 빠져서 머리에 발모를 촉진하는 약을 바르고 있다.
    He's been losing a lot of hair lately, so he's applying hair care drugs.
  • Google translate 사춘기가 되면 남성은 신체의 발모, 변성 등의 이차 성징이 나타나기 시작한다.
    At puberty, men begin to develop secondary sexual signs, such as hair growth and metamorphosis.
  • Google translate 승규는 신체 전체에 발모가 왕성해 수염뿐만 아니라 온몸에 털이 많은 편이다.
    Seunggyu has a lot of hair all over his body, so he has hairy hair all over his body as well as his beard.
Từ trái nghĩa 탈모(脫毛): 털이나 머리카락 등이 빠짐.

발모: hair growth,はつもう【発毛】,pousse de poil, croissance capillaire,crecimiento de pelo, salida de pelo,نماء شعر,үс ургах,sự mọc lông, sự mọc tóc, sự lên lông, sự lên tóc,การเกิดขน, การเกิดผม, การที่ขนขึ้น,bulu, rambut, rambut tubuh,рост волос,生发,长毛,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발모 (발모)
📚 Từ phái sinh: 발모하다: 몸에 털이 나다. 흔히 머리털이 나는 일을 이른다.

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97) Chào hỏi (17) Triết học, luân lí (86) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi điện thoại (15) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (76) Văn hóa ẩm thực (104) Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Thông tin địa lí (138) Sở thích (103) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Tìm đường (20) Kiến trúc, xây dựng (43) Xem phim (105) Cảm ơn (8) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cuối tuần và kì nghỉ (47)