🌟 발모 (發毛)

Danh từ  

1. 머리카락 등의 털이 몸에 남.

1. SỰ MỌC LÔNG, SỰ MỌC TÓC, SỰ LÊN LÔNG, SỰ LÊN TÓC: Việc lông hay tóc xuất hiện trên cơ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 두피를 충분히 마사지해 주면 혈액 순환이 잘 되어 발모에 도움이 된다.
    Sufficient massaging of the scalp helps with blood circulation and helps hair growth.
  • 그는 요새 머리가 많이 빠져서 머리에 발모를 촉진하는 약을 바르고 있다.
    He's been losing a lot of hair lately, so he's applying hair care drugs.
  • 사춘기가 되면 남성은 신체의 발모, 변성 등의 이차 성징이 나타나기 시작한다.
    At puberty, men begin to develop secondary sexual signs, such as hair growth and metamorphosis.
  • 승규는 신체 전체에 발모가 왕성해 수염뿐만 아니라 온몸에 털이 많은 편이다.
    Seunggyu has a lot of hair all over his body, so he has hairy hair all over his body as well as his beard.
Từ trái nghĩa 탈모(脫毛): 털이나 머리카락 등이 빠짐.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발모 (발모)
📚 Từ phái sinh: 발모하다: 몸에 털이 나다. 흔히 머리털이 나는 일을 이른다.

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khí hậu (53) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sở thích (103) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Thể thao (88) Lịch sử (92) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19) Xem phim (105) Tôn giáo (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)